đổi Hong Kong đô la để Rumani Leu (HKD → RON)
Chuyển đổi từ Hong Kong đô la để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hong Kong đô la = 0.5793 Rumani Leu | 10 Hong Kong đô la = 5.7925 Rumani Leu | 2500 Hong Kong đô la = 1448.13 Rumani Leu |
2 Hong Kong đô la = 1.1585 Rumani Leu | 20 Hong Kong đô la = 11.585 Rumani Leu | 5000 Hong Kong đô la = 2896.25 Rumani Leu |
3 Hong Kong đô la = 1.7378 Rumani Leu | 30 Hong Kong đô la = 17.3775 Rumani Leu | 10000 Hong Kong đô la = 5792.51 Rumani Leu |
4 Hong Kong đô la = 2.317 Rumani Leu | 40 Hong Kong đô la = 23.17 Rumani Leu | 25000 Hong Kong đô la = 14481.27 Rumani Leu |
5 Hong Kong đô la = 2.8963 Rumani Leu | 50 Hong Kong đô la = 28.9625 Rumani Leu | 50000 Hong Kong đô la = 28962.55 Rumani Leu |
6 Hong Kong đô la = 3.4755 Rumani Leu | 100 Hong Kong đô la = 57.9251 Rumani Leu | 100000 Hong Kong đô la = 57925.1 Rumani Leu |
7 Hong Kong đô la = 4.0548 Rumani Leu | 250 Hong Kong đô la = 144.81 Rumani Leu | 250000 Hong Kong đô la = 144812.75 Rumani Leu |
8 Hong Kong đô la = 4.634 Rumani Leu | 500 Hong Kong đô la = 289.63 Rumani Leu | 500000 Hong Kong đô la = 289625.5 Rumani Leu |
9 Hong Kong đô la = 5.2133 Rumani Leu | 1000 Hong Kong đô la = 579.25 Rumani Leu | 1000000 Hong Kong đô la = 579250.99 Rumani Leu |