đổi Hong Kong đô la để Thụy Điển Kronas (HKD → SEK)
Chuyển đổi từ Hong Kong đô la để Thụy Điển Kronas. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hong Kong đô la = 1.3201 Thụy Điển Kronas | 10 Hong Kong đô la = 13.2011 Thụy Điển Kronas | 2500 Hong Kong đô la = 3300.28 Thụy Điển Kronas |
2 Hong Kong đô la = 2.6402 Thụy Điển Kronas | 20 Hong Kong đô la = 26.4022 Thụy Điển Kronas | 5000 Hong Kong đô la = 6600.56 Thụy Điển Kronas |
3 Hong Kong đô la = 3.9603 Thụy Điển Kronas | 30 Hong Kong đô la = 39.6033 Thụy Điển Kronas | 10000 Hong Kong đô la = 13201.11 Thụy Điển Kronas |
4 Hong Kong đô la = 5.2804 Thụy Điển Kronas | 40 Hong Kong đô la = 52.8044 Thụy Điển Kronas | 25000 Hong Kong đô la = 33002.78 Thụy Điển Kronas |
5 Hong Kong đô la = 6.6006 Thụy Điển Kronas | 50 Hong Kong đô la = 66.0056 Thụy Điển Kronas | 50000 Hong Kong đô la = 66005.56 Thụy Điển Kronas |
6 Hong Kong đô la = 7.9207 Thụy Điển Kronas | 100 Hong Kong đô la = 132.01 Thụy Điển Kronas | 100000 Hong Kong đô la = 132011.12 Thụy Điển Kronas |
7 Hong Kong đô la = 9.2408 Thụy Điển Kronas | 250 Hong Kong đô la = 330.03 Thụy Điển Kronas | 250000 Hong Kong đô la = 330027.79 Thụy Điển Kronas |
8 Hong Kong đô la = 10.5609 Thụy Điển Kronas | 500 Hong Kong đô la = 660.06 Thụy Điển Kronas | 500000 Hong Kong đô la = 660055.58 Thụy Điển Kronas |
9 Hong Kong đô la = 11.881 Thụy Điển Kronas | 1000 Hong Kong đô la = 1320.11 Thụy Điển Kronas | 1000000 Hong Kong đô la = 1320111.16 Thụy Điển Kronas |