đổi Hong Kong đô la để Đô la Singapore (HKD → SGD)
Chuyển đổi từ Hong Kong đô la để Đô la Singapore. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hong Kong đô la = 0.1705 Đô la Singapore | 10 Hong Kong đô la = 1.7047 Đô la Singapore | 2500 Hong Kong đô la = 426.18 Đô la Singapore |
2 Hong Kong đô la = 0.3409 Đô la Singapore | 20 Hong Kong đô la = 3.4095 Đô la Singapore | 5000 Hong Kong đô la = 852.37 Đô la Singapore |
3 Hong Kong đô la = 0.5114 Đô la Singapore | 30 Hong Kong đô la = 5.1142 Đô la Singapore | 10000 Hong Kong đô la = 1704.73 Đô la Singapore |
4 Hong Kong đô la = 0.6819 Đô la Singapore | 40 Hong Kong đô la = 6.8189 Đô la Singapore | 25000 Hong Kong đô la = 4261.84 Đô la Singapore |
5 Hong Kong đô la = 0.8524 Đô la Singapore | 50 Hong Kong đô la = 8.5237 Đô la Singapore | 50000 Hong Kong đô la = 8523.67 Đô la Singapore |
6 Hong Kong đô la = 1.0228 Đô la Singapore | 100 Hong Kong đô la = 17.0473 Đô la Singapore | 100000 Hong Kong đô la = 17047.35 Đô la Singapore |
7 Hong Kong đô la = 1.1933 Đô la Singapore | 250 Hong Kong đô la = 42.6184 Đô la Singapore | 250000 Hong Kong đô la = 42618.37 Đô la Singapore |
8 Hong Kong đô la = 1.3638 Đô la Singapore | 500 Hong Kong đô la = 85.2367 Đô la Singapore | 500000 Hong Kong đô la = 85236.73 Đô la Singapore |
9 Hong Kong đô la = 1.5343 Đô la Singapore | 1000 Hong Kong đô la = 170.47 Đô la Singapore | 1000000 Hong Kong đô la = 170473.47 Đô la Singapore |