đổi Hong Kong đô la để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (HKD → TRY)
Chuyển đổi từ Hong Kong đô la để Thổ Nhĩ Kỳ Liras. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hong Kong đô la = 2.5107 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10 Hong Kong đô la = 25.1068 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 2500 Hong Kong đô la = 6276.7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
2 Hong Kong đô la = 5.0214 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 20 Hong Kong đô la = 50.2136 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 5000 Hong Kong đô la = 12553.41 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
3 Hong Kong đô la = 7.532 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 30 Hong Kong đô la = 75.3205 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10000 Hong Kong đô la = 25106.82 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
4 Hong Kong đô la = 10.0427 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 40 Hong Kong đô la = 100.43 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 25000 Hong Kong đô la = 62767.04 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
5 Hong Kong đô la = 12.5534 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50 Hong Kong đô la = 125.53 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50000 Hong Kong đô la = 125534.09 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
6 Hong Kong đô la = 15.0641 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100 Hong Kong đô la = 251.07 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100000 Hong Kong đô la = 251068.17 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
7 Hong Kong đô la = 17.5748 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250 Hong Kong đô la = 627.67 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250000 Hong Kong đô la = 627670.43 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
8 Hong Kong đô la = 20.0855 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500 Hong Kong đô la = 1255.34 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500000 Hong Kong đô la = 1255340.85 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
9 Hong Kong đô la = 22.5961 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000 Hong Kong đô la = 2510.68 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000000 Hong Kong đô la = 2510681.71 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |