đổi Hong Kong đô la để Đô la Mỹ (HKD → USD)
Chuyển đổi từ Hong Kong đô la để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hong Kong đô la = 0.1276 Đô la Mỹ | 10 Hong Kong đô la = 1.2761 Đô la Mỹ | 2500 Hong Kong đô la = 319.01 Đô la Mỹ |
2 Hong Kong đô la = 0.2552 Đô la Mỹ | 20 Hong Kong đô la = 2.5521 Đô la Mỹ | 5000 Hong Kong đô la = 638.03 Đô la Mỹ |
3 Hong Kong đô la = 0.3828 Đô la Mỹ | 30 Hong Kong đô la = 3.8282 Đô la Mỹ | 10000 Hong Kong đô la = 1276.06 Đô la Mỹ |
4 Hong Kong đô la = 0.5104 Đô la Mỹ | 40 Hong Kong đô la = 5.1042 Đô la Mỹ | 25000 Hong Kong đô la = 3190.15 Đô la Mỹ |
5 Hong Kong đô la = 0.638 Đô la Mỹ | 50 Hong Kong đô la = 6.3803 Đô la Mỹ | 50000 Hong Kong đô la = 6380.3 Đô la Mỹ |
6 Hong Kong đô la = 0.7656 Đô la Mỹ | 100 Hong Kong đô la = 12.7606 Đô la Mỹ | 100000 Hong Kong đô la = 12760.59 Đô la Mỹ |
7 Hong Kong đô la = 0.8932 Đô la Mỹ | 250 Hong Kong đô la = 31.9015 Đô la Mỹ | 250000 Hong Kong đô la = 31901.48 Đô la Mỹ |
8 Hong Kong đô la = 1.0208 Đô la Mỹ | 500 Hong Kong đô la = 63.803 Đô la Mỹ | 500000 Hong Kong đô la = 63802.97 Đô la Mỹ |
9 Hong Kong đô la = 1.1485 Đô la Mỹ | 1000 Hong Kong đô la = 127.61 Đô la Mỹ | 1000000 Hong Kong đô la = 127605.94 Đô la Mỹ |