đổi Croatia Kunas để Đô la Niu Di-lân (HRK → NZD)
Chuyển đổi từ Croatia Kunas để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Croatia Kunas = 0.2311 Đô la Niu Di-lân | 10 Croatia Kunas = 2.3106 Đô la Niu Di-lân | 2500 Croatia Kunas = 577.64 Đô la Niu Di-lân |
2 Croatia Kunas = 0.4621 Đô la Niu Di-lân | 20 Croatia Kunas = 4.6211 Đô la Niu Di-lân | 5000 Croatia Kunas = 1155.29 Đô la Niu Di-lân |
3 Croatia Kunas = 0.6932 Đô la Niu Di-lân | 30 Croatia Kunas = 6.9317 Đô la Niu Di-lân | 10000 Croatia Kunas = 2310.57 Đô la Niu Di-lân |
4 Croatia Kunas = 0.9242 Đô la Niu Di-lân | 40 Croatia Kunas = 9.2423 Đô la Niu Di-lân | 25000 Croatia Kunas = 5776.43 Đô la Niu Di-lân |
5 Croatia Kunas = 1.1553 Đô la Niu Di-lân | 50 Croatia Kunas = 11.5529 Đô la Niu Di-lân | 50000 Croatia Kunas = 11552.86 Đô la Niu Di-lân |
6 Croatia Kunas = 1.3863 Đô la Niu Di-lân | 100 Croatia Kunas = 23.1057 Đô la Niu Di-lân | 100000 Croatia Kunas = 23105.71 Đô la Niu Di-lân |
7 Croatia Kunas = 1.6174 Đô la Niu Di-lân | 250 Croatia Kunas = 57.7643 Đô la Niu Di-lân | 250000 Croatia Kunas = 57764.28 Đô la Niu Di-lân |
8 Croatia Kunas = 1.8485 Đô la Niu Di-lân | 500 Croatia Kunas = 115.53 Đô la Niu Di-lân | 500000 Croatia Kunas = 115528.57 Đô la Niu Di-lân |
9 Croatia Kunas = 2.0795 Đô la Niu Di-lân | 1000 Croatia Kunas = 231.06 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Croatia Kunas = 231057.14 Đô la Niu Di-lân |