đổi Hungary Forints để Lép Bungari (HUF → BGN)
Chuyển đổi từ Hungary Forints để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hungary Forints = 0.0053 Lép Bungari | 10 Hungary Forints = 0.053 Lép Bungari | 2500 Hungary Forints = 13.24 Lép Bungari |
2 Hungary Forints = 0.0106 Lép Bungari | 20 Hungary Forints = 0.1059 Lép Bungari | 5000 Hungary Forints = 26.48 Lép Bungari |
3 Hungary Forints = 0.0159 Lép Bungari | 30 Hungary Forints = 0.1589 Lép Bungari | 10000 Hungary Forints = 52.9599 Lép Bungari |
4 Hungary Forints = 0.0212 Lép Bungari | 40 Hungary Forints = 0.2118 Lép Bungari | 25000 Hungary Forints = 132.4 Lép Bungari |
5 Hungary Forints = 0.0265 Lép Bungari | 50 Hungary Forints = 0.2648 Lép Bungari | 50000 Hungary Forints = 264.8 Lép Bungari |
6 Hungary Forints = 0.0318 Lép Bungari | 100 Hungary Forints = 0.5296 Lép Bungari | 100000 Hungary Forints = 529.6 Lép Bungari |
7 Hungary Forints = 0.0371 Lép Bungari | 250 Hungary Forints = 1.324 Lép Bungari | 250000 Hungary Forints = 1324 Lép Bungari |
8 Hungary Forints = 0.0424 Lép Bungari | 500 Hungary Forints = 2.648 Lép Bungari | 500000 Hungary Forints = 2648 Lép Bungari |
9 Hungary Forints = 0.0477 Lép Bungari | 1000 Hungary Forints = 5.296 Lép Bungari | 1000000 Hungary Forints = 5295.99 Lép Bungari |