đổi Hungary Forints để Euro (HUF → EUR)
Chuyển đổi từ Hungary Forints để Euro. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hungary Forints = 0.0027 Euro | 10 Hungary Forints = 0.0271 Euro | 2500 Hungary Forints = 6.7693 Euro |
2 Hungary Forints = 0.0054 Euro | 20 Hungary Forints = 0.0542 Euro | 5000 Hungary Forints = 13.5385 Euro |
3 Hungary Forints = 0.0081 Euro | 30 Hungary Forints = 0.0812 Euro | 10000 Hungary Forints = 27.077 Euro |
4 Hungary Forints = 0.0108 Euro | 40 Hungary Forints = 0.1083 Euro | 25000 Hungary Forints = 67.6925 Euro |
5 Hungary Forints = 0.0135 Euro | 50 Hungary Forints = 0.1354 Euro | 50000 Hungary Forints = 135.39 Euro |
6 Hungary Forints = 0.0162 Euro | 100 Hungary Forints = 0.2708 Euro | 100000 Hungary Forints = 270.77 Euro |
7 Hungary Forints = 0.019 Euro | 250 Hungary Forints = 0.6769 Euro | 250000 Hungary Forints = 676.93 Euro |
8 Hungary Forints = 0.0217 Euro | 500 Hungary Forints = 1.3539 Euro | 500000 Hungary Forints = 1353.85 Euro |
9 Hungary Forints = 0.0244 Euro | 1000 Hungary Forints = 2.7077 Euro | 1000000 Hungary Forints = 2707.7 Euro |