đổi Hungary Forints để Hong Kong đô la (HUF → HKD)
Chuyển đổi từ Hungary Forints để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hungary Forints = 0.0231 Hong Kong đô la | 10 Hungary Forints = 0.2309 Hong Kong đô la | 2500 Hungary Forints = 57.7322 Hong Kong đô la |
2 Hungary Forints = 0.0462 Hong Kong đô la | 20 Hungary Forints = 0.4619 Hong Kong đô la | 5000 Hungary Forints = 115.46 Hong Kong đô la |
3 Hungary Forints = 0.0693 Hong Kong đô la | 30 Hungary Forints = 0.6928 Hong Kong đô la | 10000 Hungary Forints = 230.93 Hong Kong đô la |
4 Hungary Forints = 0.0924 Hong Kong đô la | 40 Hungary Forints = 0.9237 Hong Kong đô la | 25000 Hungary Forints = 577.32 Hong Kong đô la |
5 Hungary Forints = 0.1155 Hong Kong đô la | 50 Hungary Forints = 1.1546 Hong Kong đô la | 50000 Hungary Forints = 1154.64 Hong Kong đô la |
6 Hungary Forints = 0.1386 Hong Kong đô la | 100 Hungary Forints = 2.3093 Hong Kong đô la | 100000 Hungary Forints = 2309.29 Hong Kong đô la |
7 Hungary Forints = 0.1617 Hong Kong đô la | 250 Hungary Forints = 5.7732 Hong Kong đô la | 250000 Hungary Forints = 5773.22 Hong Kong đô la |
8 Hungary Forints = 0.1847 Hong Kong đô la | 500 Hungary Forints = 11.5464 Hong Kong đô la | 500000 Hungary Forints = 11546.45 Hong Kong đô la |
9 Hungary Forints = 0.2078 Hong Kong đô la | 1000 Hungary Forints = 23.0929 Hong Kong đô la | 1000000 Hungary Forints = 23092.9 Hong Kong đô la |