đổi Hungary Forints để Đô la Niu Di-lân (HUF → NZD)
Chuyển đổi từ Hungary Forints để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hungary Forints = 0.0047 Đô la Niu Di-lân | 10 Hungary Forints = 0.0471 Đô la Niu Di-lân | 2500 Hungary Forints = 11.7846 Đô la Niu Di-lân |
2 Hungary Forints = 0.0094 Đô la Niu Di-lân | 20 Hungary Forints = 0.0943 Đô la Niu Di-lân | 5000 Hungary Forints = 23.5692 Đô la Niu Di-lân |
3 Hungary Forints = 0.0141 Đô la Niu Di-lân | 30 Hungary Forints = 0.1414 Đô la Niu Di-lân | 10000 Hungary Forints = 47.1384 Đô la Niu Di-lân |
4 Hungary Forints = 0.0189 Đô la Niu Di-lân | 40 Hungary Forints = 0.1886 Đô la Niu Di-lân | 25000 Hungary Forints = 117.85 Đô la Niu Di-lân |
5 Hungary Forints = 0.0236 Đô la Niu Di-lân | 50 Hungary Forints = 0.2357 Đô la Niu Di-lân | 50000 Hungary Forints = 235.69 Đô la Niu Di-lân |
6 Hungary Forints = 0.0283 Đô la Niu Di-lân | 100 Hungary Forints = 0.4714 Đô la Niu Di-lân | 100000 Hungary Forints = 471.38 Đô la Niu Di-lân |
7 Hungary Forints = 0.033 Đô la Niu Di-lân | 250 Hungary Forints = 1.1785 Đô la Niu Di-lân | 250000 Hungary Forints = 1178.46 Đô la Niu Di-lân |
8 Hungary Forints = 0.0377 Đô la Niu Di-lân | 500 Hungary Forints = 2.3569 Đô la Niu Di-lân | 500000 Hungary Forints = 2356.92 Đô la Niu Di-lân |
9 Hungary Forints = 0.0424 Đô la Niu Di-lân | 1000 Hungary Forints = 4.7138 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Hungary Forints = 4713.84 Đô la Niu Di-lân |