đổi Hungary Forints để Đô la Mỹ (HUF → USD)
Chuyển đổi từ Hungary Forints để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hungary Forints = 0.0029 Đô la Mỹ | 10 Hungary Forints = 0.0295 Đô la Mỹ | 2500 Hungary Forints = 7.367 Đô la Mỹ |
2 Hungary Forints = 0.0059 Đô la Mỹ | 20 Hungary Forints = 0.0589 Đô la Mỹ | 5000 Hungary Forints = 14.734 Đô la Mỹ |
3 Hungary Forints = 0.0088 Đô la Mỹ | 30 Hungary Forints = 0.0884 Đô la Mỹ | 10000 Hungary Forints = 29.4679 Đô la Mỹ |
4 Hungary Forints = 0.0118 Đô la Mỹ | 40 Hungary Forints = 0.1179 Đô la Mỹ | 25000 Hungary Forints = 73.6698 Đô la Mỹ |
5 Hungary Forints = 0.0147 Đô la Mỹ | 50 Hungary Forints = 0.1473 Đô la Mỹ | 50000 Hungary Forints = 147.34 Đô la Mỹ |
6 Hungary Forints = 0.0177 Đô la Mỹ | 100 Hungary Forints = 0.2947 Đô la Mỹ | 100000 Hungary Forints = 294.68 Đô la Mỹ |
7 Hungary Forints = 0.0206 Đô la Mỹ | 250 Hungary Forints = 0.7367 Đô la Mỹ | 250000 Hungary Forints = 736.7 Đô la Mỹ |
8 Hungary Forints = 0.0236 Đô la Mỹ | 500 Hungary Forints = 1.4734 Đô la Mỹ | 500000 Hungary Forints = 1473.4 Đô la Mỹ |
9 Hungary Forints = 0.0265 Đô la Mỹ | 1000 Hungary Forints = 2.9468 Đô la Mỹ | 1000000 Hungary Forints = 2946.79 Đô la Mỹ |