đổi Shekel Israel mới để Lép Bungari (ILS → BGN)
Chuyển đổi từ Shekel Israel mới để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Shekel Israel mới = 0.4907 Lép Bungari | 10 Shekel Israel mới = 4.9073 Lép Bungari | 2500 Shekel Israel mới = 1226.82 Lép Bungari |
2 Shekel Israel mới = 0.9815 Lép Bungari | 20 Shekel Israel mới = 9.8146 Lép Bungari | 5000 Shekel Israel mới = 2453.65 Lép Bungari |
3 Shekel Israel mới = 1.4722 Lép Bungari | 30 Shekel Israel mới = 14.7219 Lép Bungari | 10000 Shekel Israel mới = 4907.29 Lép Bungari |
4 Shekel Israel mới = 1.9629 Lép Bungari | 40 Shekel Israel mới = 19.6292 Lép Bungari | 25000 Shekel Israel mới = 12268.23 Lép Bungari |
5 Shekel Israel mới = 2.4536 Lép Bungari | 50 Shekel Israel mới = 24.5365 Lép Bungari | 50000 Shekel Israel mới = 24536.47 Lép Bungari |
6 Shekel Israel mới = 2.9444 Lép Bungari | 100 Shekel Israel mới = 49.0729 Lép Bungari | 100000 Shekel Israel mới = 49072.94 Lép Bungari |
7 Shekel Israel mới = 3.4351 Lép Bungari | 250 Shekel Israel mới = 122.68 Lép Bungari | 250000 Shekel Israel mới = 122682.34 Lép Bungari |
8 Shekel Israel mới = 3.9258 Lép Bungari | 500 Shekel Israel mới = 245.36 Lép Bungari | 500000 Shekel Israel mới = 245364.68 Lép Bungari |
9 Shekel Israel mới = 4.4166 Lép Bungari | 1000 Shekel Israel mới = 490.73 Lép Bungari | 1000000 Shekel Israel mới = 490729.36 Lép Bungari |