đổi Shekel Israel mới để Đô la Brunei (ILS → BND)
Chuyển đổi từ Shekel Israel mới để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Shekel Israel mới = 0.3654 Đô la Brunei | 10 Shekel Israel mới = 3.6541 Đô la Brunei | 2500 Shekel Israel mới = 913.52 Đô la Brunei |
2 Shekel Israel mới = 0.7308 Đô la Brunei | 20 Shekel Israel mới = 7.3081 Đô la Brunei | 5000 Shekel Israel mới = 1827.03 Đô la Brunei |
3 Shekel Israel mới = 1.0962 Đô la Brunei | 30 Shekel Israel mới = 10.9622 Đô la Brunei | 10000 Shekel Israel mới = 3654.06 Đô la Brunei |
4 Shekel Israel mới = 1.4616 Đô la Brunei | 40 Shekel Israel mới = 14.6163 Đô la Brunei | 25000 Shekel Israel mới = 9135.16 Đô la Brunei |
5 Shekel Israel mới = 1.827 Đô la Brunei | 50 Shekel Israel mới = 18.2703 Đô la Brunei | 50000 Shekel Israel mới = 18270.32 Đô la Brunei |
6 Shekel Israel mới = 2.1924 Đô la Brunei | 100 Shekel Israel mới = 36.5406 Đô la Brunei | 100000 Shekel Israel mới = 36540.63 Đô la Brunei |
7 Shekel Israel mới = 2.5578 Đô la Brunei | 250 Shekel Israel mới = 91.3516 Đô la Brunei | 250000 Shekel Israel mới = 91351.58 Đô la Brunei |
8 Shekel Israel mới = 2.9233 Đô la Brunei | 500 Shekel Israel mới = 182.7 Đô la Brunei | 500000 Shekel Israel mới = 182703.16 Đô la Brunei |
9 Shekel Israel mới = 3.2887 Đô la Brunei | 1000 Shekel Israel mới = 365.41 Đô la Brunei | 1000000 Shekel Israel mới = 365406.33 Đô la Brunei |