đổi Shekel Israel mới để Euro (ILS → EUR)
Chuyển đổi từ Shekel Israel mới để Euro. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Shekel Israel mới = 0.2509 Euro | 10 Shekel Israel mới = 2.509 Euro | 2500 Shekel Israel mới = 627.24 Euro |
2 Shekel Israel mới = 0.5018 Euro | 20 Shekel Israel mới = 5.0179 Euro | 5000 Shekel Israel mới = 1254.48 Euro |
3 Shekel Israel mới = 0.7527 Euro | 30 Shekel Israel mới = 7.5269 Euro | 10000 Shekel Israel mới = 2508.97 Euro |
4 Shekel Israel mới = 1.0036 Euro | 40 Shekel Israel mới = 10.0359 Euro | 25000 Shekel Israel mới = 6272.42 Euro |
5 Shekel Israel mới = 1.2545 Euro | 50 Shekel Israel mới = 12.5448 Euro | 50000 Shekel Israel mới = 12544.85 Euro |
6 Shekel Israel mới = 1.5054 Euro | 100 Shekel Israel mới = 25.0897 Euro | 100000 Shekel Israel mới = 25089.7 Euro |
7 Shekel Israel mới = 1.7563 Euro | 250 Shekel Israel mới = 62.7242 Euro | 250000 Shekel Israel mới = 62724.24 Euro |
8 Shekel Israel mới = 2.0072 Euro | 500 Shekel Israel mới = 125.45 Euro | 500000 Shekel Israel mới = 125448.48 Euro |
9 Shekel Israel mới = 2.2581 Euro | 1000 Shekel Israel mới = 250.9 Euro | 1000000 Shekel Israel mới = 250896.96 Euro |