đổi Shekel Israel mới để Rumani Leu (ILS → RON)
Chuyển đổi từ Shekel Israel mới để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Shekel Israel mới = 1.2395 Rumani Leu | 10 Shekel Israel mới = 12.3948 Rumani Leu | 2500 Shekel Israel mới = 3098.7 Rumani Leu |
2 Shekel Israel mới = 2.479 Rumani Leu | 20 Shekel Israel mới = 24.7896 Rumani Leu | 5000 Shekel Israel mới = 6197.41 Rumani Leu |
3 Shekel Israel mới = 3.7184 Rumani Leu | 30 Shekel Israel mới = 37.1844 Rumani Leu | 10000 Shekel Israel mới = 12394.81 Rumani Leu |
4 Shekel Israel mới = 4.9579 Rumani Leu | 40 Shekel Israel mới = 49.5792 Rumani Leu | 25000 Shekel Israel mới = 30987.03 Rumani Leu |
5 Shekel Israel mới = 6.1974 Rumani Leu | 50 Shekel Israel mới = 61.9741 Rumani Leu | 50000 Shekel Israel mới = 61974.06 Rumani Leu |
6 Shekel Israel mới = 7.4369 Rumani Leu | 100 Shekel Israel mới = 123.95 Rumani Leu | 100000 Shekel Israel mới = 123948.11 Rumani Leu |
7 Shekel Israel mới = 8.6764 Rumani Leu | 250 Shekel Israel mới = 309.87 Rumani Leu | 250000 Shekel Israel mới = 309870.29 Rumani Leu |
8 Shekel Israel mới = 9.9158 Rumani Leu | 500 Shekel Israel mới = 619.74 Rumani Leu | 500000 Shekel Israel mới = 619740.57 Rumani Leu |
9 Shekel Israel mới = 11.1553 Rumani Leu | 1000 Shekel Israel mới = 1239.48 Rumani Leu | 1000000 Shekel Israel mới = 1239481.15 Rumani Leu |