đổi Shekel Israel mới để Ả Riyals (ILS → SAR)
Chuyển đổi từ Shekel Israel mới để Ả Riyals. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Shekel Israel mới = 1.0241 Ả Riyals | 10 Shekel Israel mới = 10.2406 Ả Riyals | 2500 Shekel Israel mới = 2560.15 Ả Riyals |
2 Shekel Israel mới = 2.0481 Ả Riyals | 20 Shekel Israel mới = 20.4812 Ả Riyals | 5000 Shekel Israel mới = 5120.31 Ả Riyals |
3 Shekel Israel mới = 3.0722 Ả Riyals | 30 Shekel Israel mới = 30.7218 Ả Riyals | 10000 Shekel Israel mới = 10240.61 Ả Riyals |
4 Shekel Israel mới = 4.0962 Ả Riyals | 40 Shekel Israel mới = 40.9624 Ả Riyals | 25000 Shekel Israel mới = 25601.53 Ả Riyals |
5 Shekel Israel mới = 5.1203 Ả Riyals | 50 Shekel Israel mới = 51.2031 Ả Riyals | 50000 Shekel Israel mới = 51203.05 Ả Riyals |
6 Shekel Israel mới = 6.1444 Ả Riyals | 100 Shekel Israel mới = 102.41 Ả Riyals | 100000 Shekel Israel mới = 102406.1 Ả Riyals |
7 Shekel Israel mới = 7.1684 Ả Riyals | 250 Shekel Israel mới = 256.02 Ả Riyals | 250000 Shekel Israel mới = 256015.25 Ả Riyals |
8 Shekel Israel mới = 8.1925 Ả Riyals | 500 Shekel Israel mới = 512.03 Ả Riyals | 500000 Shekel Israel mới = 512030.51 Ả Riyals |
9 Shekel Israel mới = 9.2165 Ả Riyals | 1000 Shekel Israel mới = 1024.06 Ả Riyals | 1000000 Shekel Israel mới = 1024061.02 Ả Riyals |