đổi Rupee Ấn Độ để Nepal Rupee (INR → NPR)

Chuyển đổi từ Rupee Ấn Độ để Nepal Rupee. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Rupee Ấn Độ =   Nepal Rupee

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Rupee Ấn Độ = 1.6022 Nepal Rupee 10 Rupee Ấn Độ = 16.0225 Nepal Rupee 2500 Rupee Ấn Độ = 4005.61 Nepal Rupee
2 Rupee Ấn Độ = 3.2045 Nepal Rupee 20 Rupee Ấn Độ = 32.0449 Nepal Rupee 5000 Rupee Ấn Độ = 8011.23 Nepal Rupee
3 Rupee Ấn Độ = 4.8067 Nepal Rupee 30 Rupee Ấn Độ = 48.0674 Nepal Rupee 10000 Rupee Ấn Độ = 16022.46 Nepal Rupee
4 Rupee Ấn Độ = 6.409 Nepal Rupee 40 Rupee Ấn Độ = 64.0898 Nepal Rupee 25000 Rupee Ấn Độ = 40056.15 Nepal Rupee
5 Rupee Ấn Độ = 8.0112 Nepal Rupee 50 Rupee Ấn Độ = 80.1123 Nepal Rupee 50000 Rupee Ấn Độ = 80112.29 Nepal Rupee
6 Rupee Ấn Độ = 9.6135 Nepal Rupee 100 Rupee Ấn Độ = 160.22 Nepal Rupee 100000 Rupee Ấn Độ = 160224.59 Nepal Rupee
7 Rupee Ấn Độ = 11.2157 Nepal Rupee 250 Rupee Ấn Độ = 400.56 Nepal Rupee 250000 Rupee Ấn Độ = 400561.47 Nepal Rupee
8 Rupee Ấn Độ = 12.818 Nepal Rupee 500 Rupee Ấn Độ = 801.12 Nepal Rupee 500000 Rupee Ấn Độ = 801122.94 Nepal Rupee
9 Rupee Ấn Độ = 14.4202 Nepal Rupee 1000 Rupee Ấn Độ = 1602.25 Nepal Rupee 1000000 Rupee Ấn Độ = 1602245.88 Nepal Rupee