đổi Rupee Ấn Độ để Rumani Leu (INR → RON)
Chuyển đổi từ Rupee Ấn Độ để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Rupee Ấn Độ = 0.0552 Rumani Leu | 10 Rupee Ấn Độ = 0.5524 Rumani Leu | 2500 Rupee Ấn Độ = 138.09 Rumani Leu |
2 Rupee Ấn Độ = 0.1105 Rumani Leu | 20 Rupee Ấn Độ = 1.1048 Rumani Leu | 5000 Rupee Ấn Độ = 276.19 Rumani Leu |
3 Rupee Ấn Độ = 0.1657 Rumani Leu | 30 Rupee Ấn Độ = 1.6571 Rumani Leu | 10000 Rupee Ấn Độ = 552.38 Rumani Leu |
4 Rupee Ấn Độ = 0.221 Rumani Leu | 40 Rupee Ấn Độ = 2.2095 Rumani Leu | 25000 Rupee Ấn Độ = 1380.95 Rumani Leu |
5 Rupee Ấn Độ = 0.2762 Rumani Leu | 50 Rupee Ấn Độ = 2.7619 Rumani Leu | 50000 Rupee Ấn Độ = 2761.9 Rumani Leu |
6 Rupee Ấn Độ = 0.3314 Rumani Leu | 100 Rupee Ấn Độ = 5.5238 Rumani Leu | 100000 Rupee Ấn Độ = 5523.79 Rumani Leu |
7 Rupee Ấn Độ = 0.3867 Rumani Leu | 250 Rupee Ấn Độ = 13.8095 Rumani Leu | 250000 Rupee Ấn Độ = 13809.49 Rumani Leu |
8 Rupee Ấn Độ = 0.4419 Rumani Leu | 500 Rupee Ấn Độ = 27.619 Rumani Leu | 500000 Rupee Ấn Độ = 27618.97 Rumani Leu |
9 Rupee Ấn Độ = 0.4971 Rumani Leu | 1000 Rupee Ấn Độ = 55.2379 Rumani Leu | 1000000 Rupee Ấn Độ = 55237.94 Rumani Leu |