đổi Iceland Kronas để Lép Bungari (ISK → BGN)
Chuyển đổi từ Iceland Kronas để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Iceland Kronas = 0.013 Lép Bungari | 10 Iceland Kronas = 0.1296 Lép Bungari | 2500 Iceland Kronas = 32.4035 Lép Bungari |
2 Iceland Kronas = 0.0259 Lép Bungari | 20 Iceland Kronas = 0.2592 Lép Bungari | 5000 Iceland Kronas = 64.807 Lép Bungari |
3 Iceland Kronas = 0.0389 Lép Bungari | 30 Iceland Kronas = 0.3888 Lép Bungari | 10000 Iceland Kronas = 129.61 Lép Bungari |
4 Iceland Kronas = 0.0518 Lép Bungari | 40 Iceland Kronas = 0.5185 Lép Bungari | 25000 Iceland Kronas = 324.04 Lép Bungari |
5 Iceland Kronas = 0.0648 Lép Bungari | 50 Iceland Kronas = 0.6481 Lép Bungari | 50000 Iceland Kronas = 648.07 Lép Bungari |
6 Iceland Kronas = 0.0778 Lép Bungari | 100 Iceland Kronas = 1.2961 Lép Bungari | 100000 Iceland Kronas = 1296.14 Lép Bungari |
7 Iceland Kronas = 0.0907 Lép Bungari | 250 Iceland Kronas = 3.2404 Lép Bungari | 250000 Iceland Kronas = 3240.35 Lép Bungari |
8 Iceland Kronas = 0.1037 Lép Bungari | 500 Iceland Kronas = 6.4807 Lép Bungari | 500000 Iceland Kronas = 6480.7 Lép Bungari |
9 Iceland Kronas = 0.1167 Lép Bungari | 1000 Iceland Kronas = 12.9614 Lép Bungari | 1000000 Iceland Kronas = 12961.4 Lép Bungari |