đổi Iceland Kronas để Đô la Brunei (ISK → BND)
Chuyển đổi từ Iceland Kronas để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Iceland Kronas = 0.0097 Đô la Brunei | 10 Iceland Kronas = 0.0965 Đô la Brunei | 2500 Iceland Kronas = 24.1283 Đô la Brunei |
2 Iceland Kronas = 0.0193 Đô la Brunei | 20 Iceland Kronas = 0.193 Đô la Brunei | 5000 Iceland Kronas = 48.2565 Đô la Brunei |
3 Iceland Kronas = 0.029 Đô la Brunei | 30 Iceland Kronas = 0.2895 Đô la Brunei | 10000 Iceland Kronas = 96.513 Đô la Brunei |
4 Iceland Kronas = 0.0386 Đô la Brunei | 40 Iceland Kronas = 0.3861 Đô la Brunei | 25000 Iceland Kronas = 241.28 Đô la Brunei |
5 Iceland Kronas = 0.0483 Đô la Brunei | 50 Iceland Kronas = 0.4826 Đô la Brunei | 50000 Iceland Kronas = 482.57 Đô la Brunei |
6 Iceland Kronas = 0.0579 Đô la Brunei | 100 Iceland Kronas = 0.9651 Đô la Brunei | 100000 Iceland Kronas = 965.13 Đô la Brunei |
7 Iceland Kronas = 0.0676 Đô la Brunei | 250 Iceland Kronas = 2.4128 Đô la Brunei | 250000 Iceland Kronas = 2412.83 Đô la Brunei |
8 Iceland Kronas = 0.0772 Đô la Brunei | 500 Iceland Kronas = 4.8257 Đô la Brunei | 500000 Iceland Kronas = 4825.65 Đô la Brunei |
9 Iceland Kronas = 0.0869 Đô la Brunei | 1000 Iceland Kronas = 9.6513 Đô la Brunei | 1000000 Iceland Kronas = 9651.3 Đô la Brunei |