đổi Iceland Kronas để Bảng Anh (ISK → GBP)
Chuyển đổi từ Iceland Kronas để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Iceland Kronas = 0.0058 Bảng Anh | 10 Iceland Kronas = 0.0576 Bảng Anh | 2500 Iceland Kronas = 14.3935 Bảng Anh |
2 Iceland Kronas = 0.0115 Bảng Anh | 20 Iceland Kronas = 0.1151 Bảng Anh | 5000 Iceland Kronas = 28.7869 Bảng Anh |
3 Iceland Kronas = 0.0173 Bảng Anh | 30 Iceland Kronas = 0.1727 Bảng Anh | 10000 Iceland Kronas = 57.5738 Bảng Anh |
4 Iceland Kronas = 0.023 Bảng Anh | 40 Iceland Kronas = 0.2303 Bảng Anh | 25000 Iceland Kronas = 143.93 Bảng Anh |
5 Iceland Kronas = 0.0288 Bảng Anh | 50 Iceland Kronas = 0.2879 Bảng Anh | 50000 Iceland Kronas = 287.87 Bảng Anh |
6 Iceland Kronas = 0.0345 Bảng Anh | 100 Iceland Kronas = 0.5757 Bảng Anh | 100000 Iceland Kronas = 575.74 Bảng Anh |
7 Iceland Kronas = 0.0403 Bảng Anh | 250 Iceland Kronas = 1.4393 Bảng Anh | 250000 Iceland Kronas = 1439.35 Bảng Anh |
8 Iceland Kronas = 0.0461 Bảng Anh | 500 Iceland Kronas = 2.8787 Bảng Anh | 500000 Iceland Kronas = 2878.69 Bảng Anh |
9 Iceland Kronas = 0.0518 Bảng Anh | 1000 Iceland Kronas = 5.7574 Bảng Anh | 1000000 Iceland Kronas = 5757.38 Bảng Anh |