đổi Iceland Kronas để Bảng Anh (ISK → GBP)

Chuyển đổi từ Iceland Kronas để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Iceland Kronas =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Iceland Kronas = 0.0058 Bảng Anh 10 Iceland Kronas = 0.0576 Bảng Anh 2500 Iceland Kronas = 14.3935 Bảng Anh
2 Iceland Kronas = 0.0115 Bảng Anh 20 Iceland Kronas = 0.1151 Bảng Anh 5000 Iceland Kronas = 28.7869 Bảng Anh
3 Iceland Kronas = 0.0173 Bảng Anh 30 Iceland Kronas = 0.1727 Bảng Anh 10000 Iceland Kronas = 57.5738 Bảng Anh
4 Iceland Kronas = 0.023 Bảng Anh 40 Iceland Kronas = 0.2303 Bảng Anh 25000 Iceland Kronas = 143.93 Bảng Anh
5 Iceland Kronas = 0.0288 Bảng Anh 50 Iceland Kronas = 0.2879 Bảng Anh 50000 Iceland Kronas = 287.87 Bảng Anh
6 Iceland Kronas = 0.0345 Bảng Anh 100 Iceland Kronas = 0.5757 Bảng Anh 100000 Iceland Kronas = 575.74 Bảng Anh
7 Iceland Kronas = 0.0403 Bảng Anh 250 Iceland Kronas = 1.4393 Bảng Anh 250000 Iceland Kronas = 1439.35 Bảng Anh
8 Iceland Kronas = 0.0461 Bảng Anh 500 Iceland Kronas = 2.8787 Bảng Anh 500000 Iceland Kronas = 2878.69 Bảng Anh
9 Iceland Kronas = 0.0518 Bảng Anh 1000 Iceland Kronas = 5.7574 Bảng Anh 1000000 Iceland Kronas = 5757.38 Bảng Anh