đổi Iceland Kronas để Đô la Niu Di-lân (ISK → NZD)
Chuyển đổi từ Iceland Kronas để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Iceland Kronas = 0.0115 Đô la Niu Di-lân | 10 Iceland Kronas = 0.1154 Đô la Niu Di-lân | 2500 Iceland Kronas = 28.8416 Đô la Niu Di-lân |
2 Iceland Kronas = 0.0231 Đô la Niu Di-lân | 20 Iceland Kronas = 0.2307 Đô la Niu Di-lân | 5000 Iceland Kronas = 57.6832 Đô la Niu Di-lân |
3 Iceland Kronas = 0.0346 Đô la Niu Di-lân | 30 Iceland Kronas = 0.3461 Đô la Niu Di-lân | 10000 Iceland Kronas = 115.37 Đô la Niu Di-lân |
4 Iceland Kronas = 0.0461 Đô la Niu Di-lân | 40 Iceland Kronas = 0.4615 Đô la Niu Di-lân | 25000 Iceland Kronas = 288.42 Đô la Niu Di-lân |
5 Iceland Kronas = 0.0577 Đô la Niu Di-lân | 50 Iceland Kronas = 0.5768 Đô la Niu Di-lân | 50000 Iceland Kronas = 576.83 Đô la Niu Di-lân |
6 Iceland Kronas = 0.0692 Đô la Niu Di-lân | 100 Iceland Kronas = 1.1537 Đô la Niu Di-lân | 100000 Iceland Kronas = 1153.66 Đô la Niu Di-lân |
7 Iceland Kronas = 0.0808 Đô la Niu Di-lân | 250 Iceland Kronas = 2.8842 Đô la Niu Di-lân | 250000 Iceland Kronas = 2884.16 Đô la Niu Di-lân |
8 Iceland Kronas = 0.0923 Đô la Niu Di-lân | 500 Iceland Kronas = 5.7683 Đô la Niu Di-lân | 500000 Iceland Kronas = 5768.32 Đô la Niu Di-lân |
9 Iceland Kronas = 0.1038 Đô la Niu Di-lân | 1000 Iceland Kronas = 11.5366 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Iceland Kronas = 11536.63 Đô la Niu Di-lân |