đổi Iceland Kronas để Rumani Leu (ISK → RON)
Chuyển đổi từ Iceland Kronas để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Iceland Kronas = 0.0327 Rumani Leu | 10 Iceland Kronas = 0.3274 Rumani Leu | 2500 Iceland Kronas = 81.8446 Rumani Leu |
2 Iceland Kronas = 0.0655 Rumani Leu | 20 Iceland Kronas = 0.6548 Rumani Leu | 5000 Iceland Kronas = 163.69 Rumani Leu |
3 Iceland Kronas = 0.0982 Rumani Leu | 30 Iceland Kronas = 0.9821 Rumani Leu | 10000 Iceland Kronas = 327.38 Rumani Leu |
4 Iceland Kronas = 0.131 Rumani Leu | 40 Iceland Kronas = 1.3095 Rumani Leu | 25000 Iceland Kronas = 818.45 Rumani Leu |
5 Iceland Kronas = 0.1637 Rumani Leu | 50 Iceland Kronas = 1.6369 Rumani Leu | 50000 Iceland Kronas = 1636.89 Rumani Leu |
6 Iceland Kronas = 0.1964 Rumani Leu | 100 Iceland Kronas = 3.2738 Rumani Leu | 100000 Iceland Kronas = 3273.78 Rumani Leu |
7 Iceland Kronas = 0.2292 Rumani Leu | 250 Iceland Kronas = 8.1845 Rumani Leu | 250000 Iceland Kronas = 8184.46 Rumani Leu |
8 Iceland Kronas = 0.2619 Rumani Leu | 500 Iceland Kronas = 16.3689 Rumani Leu | 500000 Iceland Kronas = 16368.91 Rumani Leu |
9 Iceland Kronas = 0.2946 Rumani Leu | 1000 Iceland Kronas = 32.7378 Rumani Leu | 1000000 Iceland Kronas = 32737.83 Rumani Leu |