đổi Iceland Kronas để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (ISK → TRY)
Chuyển đổi từ Iceland Kronas để Thổ Nhĩ Kỳ Liras. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Iceland Kronas = 0.1419 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10 Iceland Kronas = 1.419 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 2500 Iceland Kronas = 354.74 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
2 Iceland Kronas = 0.2838 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 20 Iceland Kronas = 2.8379 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 5000 Iceland Kronas = 709.49 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
3 Iceland Kronas = 0.4257 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 30 Iceland Kronas = 4.2569 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10000 Iceland Kronas = 1418.97 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
4 Iceland Kronas = 0.5676 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 40 Iceland Kronas = 5.6759 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 25000 Iceland Kronas = 3547.44 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
5 Iceland Kronas = 0.7095 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50 Iceland Kronas = 7.0949 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50000 Iceland Kronas = 7094.87 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
6 Iceland Kronas = 0.8514 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100 Iceland Kronas = 14.1897 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100000 Iceland Kronas = 14189.75 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
7 Iceland Kronas = 0.9933 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250 Iceland Kronas = 35.4744 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250000 Iceland Kronas = 35474.37 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
8 Iceland Kronas = 1.1352 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500 Iceland Kronas = 70.9487 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500000 Iceland Kronas = 70948.74 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
9 Iceland Kronas = 1.2771 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000 Iceland Kronas = 141.9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000000 Iceland Kronas = 141897.48 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |