đổi Iceland Kronas để Đô la Đài Loan (ISK → TWD)
Chuyển đổi từ Iceland Kronas để Đô la Đài Loan. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Iceland Kronas = 0.2219 Đô la Đài Loan | 10 Iceland Kronas = 2.2194 Đô la Đài Loan | 2500 Iceland Kronas = 554.86 Đô la Đài Loan |
2 Iceland Kronas = 0.4439 Đô la Đài Loan | 20 Iceland Kronas = 4.4388 Đô la Đài Loan | 5000 Iceland Kronas = 1109.71 Đô la Đài Loan |
3 Iceland Kronas = 0.6658 Đô la Đài Loan | 30 Iceland Kronas = 6.6583 Đô la Đài Loan | 10000 Iceland Kronas = 2219.42 Đô la Đài Loan |
4 Iceland Kronas = 0.8878 Đô la Đài Loan | 40 Iceland Kronas = 8.8777 Đô la Đài Loan | 25000 Iceland Kronas = 5548.56 Đô la Đài Loan |
5 Iceland Kronas = 1.1097 Đô la Đài Loan | 50 Iceland Kronas = 11.0971 Đô la Đài Loan | 50000 Iceland Kronas = 11097.11 Đô la Đài Loan |
6 Iceland Kronas = 1.3317 Đô la Đài Loan | 100 Iceland Kronas = 22.1942 Đô la Đài Loan | 100000 Iceland Kronas = 22194.22 Đô la Đài Loan |
7 Iceland Kronas = 1.5536 Đô la Đài Loan | 250 Iceland Kronas = 55.4856 Đô la Đài Loan | 250000 Iceland Kronas = 55485.55 Đô la Đài Loan |
8 Iceland Kronas = 1.7755 Đô la Đài Loan | 500 Iceland Kronas = 110.97 Đô la Đài Loan | 500000 Iceland Kronas = 110971.1 Đô la Đài Loan |
9 Iceland Kronas = 1.9975 Đô la Đài Loan | 1000 Iceland Kronas = 221.94 Đô la Đài Loan | 1000000 Iceland Kronas = 221942.2 Đô la Đài Loan |