đổi Yên Nhật để Lép Bungari (JPY → BGN)
Chuyển đổi từ Yên Nhật để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Yên Nhật = 0.0132 Lép Bungari | 10 Yên Nhật = 0.1322 Lép Bungari | 2500 Yên Nhật = 33.0419 Lép Bungari |
2 Yên Nhật = 0.0264 Lép Bungari | 20 Yên Nhật = 0.2643 Lép Bungari | 5000 Yên Nhật = 66.0838 Lép Bungari |
3 Yên Nhật = 0.0397 Lép Bungari | 30 Yên Nhật = 0.3965 Lép Bungari | 10000 Yên Nhật = 132.17 Lép Bungari |
4 Yên Nhật = 0.0529 Lép Bungari | 40 Yên Nhật = 0.5287 Lép Bungari | 25000 Yên Nhật = 330.42 Lép Bungari |
5 Yên Nhật = 0.0661 Lép Bungari | 50 Yên Nhật = 0.6608 Lép Bungari | 50000 Yên Nhật = 660.84 Lép Bungari |
6 Yên Nhật = 0.0793 Lép Bungari | 100 Yên Nhật = 1.3217 Lép Bungari | 100000 Yên Nhật = 1321.68 Lép Bungari |
7 Yên Nhật = 0.0925 Lép Bungari | 250 Yên Nhật = 3.3042 Lép Bungari | 250000 Yên Nhật = 3304.19 Lép Bungari |
8 Yên Nhật = 0.1057 Lép Bungari | 500 Yên Nhật = 6.6084 Lép Bungari | 500000 Yên Nhật = 6608.38 Lép Bungari |
9 Yên Nhật = 0.119 Lép Bungari | 1000 Yên Nhật = 13.2168 Lép Bungari | 1000000 Yên Nhật = 13216.76 Lép Bungari |