đổi Yên Nhật để Lép Bungari (JPY → BGN)

Chuyển đổi từ Yên Nhật để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Yên Nhật =   Lép Bungari

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Yên Nhật = 0.0132 Lép Bungari 10 Yên Nhật = 0.1322 Lép Bungari 2500 Yên Nhật = 33.0419 Lép Bungari
2 Yên Nhật = 0.0264 Lép Bungari 20 Yên Nhật = 0.2643 Lép Bungari 5000 Yên Nhật = 66.0838 Lép Bungari
3 Yên Nhật = 0.0397 Lép Bungari 30 Yên Nhật = 0.3965 Lép Bungari 10000 Yên Nhật = 132.17 Lép Bungari
4 Yên Nhật = 0.0529 Lép Bungari 40 Yên Nhật = 0.5287 Lép Bungari 25000 Yên Nhật = 330.42 Lép Bungari
5 Yên Nhật = 0.0661 Lép Bungari 50 Yên Nhật = 0.6608 Lép Bungari 50000 Yên Nhật = 660.84 Lép Bungari
6 Yên Nhật = 0.0793 Lép Bungari 100 Yên Nhật = 1.3217 Lép Bungari 100000 Yên Nhật = 1321.68 Lép Bungari
7 Yên Nhật = 0.0925 Lép Bungari 250 Yên Nhật = 3.3042 Lép Bungari 250000 Yên Nhật = 3304.19 Lép Bungari
8 Yên Nhật = 0.1057 Lép Bungari 500 Yên Nhật = 6.6084 Lép Bungari 500000 Yên Nhật = 6608.38 Lép Bungari
9 Yên Nhật = 0.119 Lép Bungari 1000 Yên Nhật = 13.2168 Lép Bungari 1000000 Yên Nhật = 13216.76 Lép Bungari