đổi Yên Nhật để Đô la Brunei (JPY → BND)
Chuyển đổi từ Yên Nhật để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Yên Nhật = 0.0098 Đô la Brunei | 10 Yên Nhật = 0.0984 Đô la Brunei | 2500 Yên Nhật = 24.6036 Đô la Brunei |
2 Yên Nhật = 0.0197 Đô la Brunei | 20 Yên Nhật = 0.1968 Đô la Brunei | 5000 Yên Nhật = 49.2072 Đô la Brunei |
3 Yên Nhật = 0.0295 Đô la Brunei | 30 Yên Nhật = 0.2952 Đô la Brunei | 10000 Yên Nhật = 98.4144 Đô la Brunei |
4 Yên Nhật = 0.0394 Đô la Brunei | 40 Yên Nhật = 0.3937 Đô la Brunei | 25000 Yên Nhật = 246.04 Đô la Brunei |
5 Yên Nhật = 0.0492 Đô la Brunei | 50 Yên Nhật = 0.4921 Đô la Brunei | 50000 Yên Nhật = 492.07 Đô la Brunei |
6 Yên Nhật = 0.059 Đô la Brunei | 100 Yên Nhật = 0.9841 Đô la Brunei | 100000 Yên Nhật = 984.14 Đô la Brunei |
7 Yên Nhật = 0.0689 Đô la Brunei | 250 Yên Nhật = 2.4604 Đô la Brunei | 250000 Yên Nhật = 2460.36 Đô la Brunei |
8 Yên Nhật = 0.0787 Đô la Brunei | 500 Yên Nhật = 4.9207 Đô la Brunei | 500000 Yên Nhật = 4920.72 Đô la Brunei |
9 Yên Nhật = 0.0886 Đô la Brunei | 1000 Yên Nhật = 9.8414 Đô la Brunei | 1000000 Yên Nhật = 9841.44 Đô la Brunei |