đổi Yên Nhật để Botswana Pulas (JPY → BWP)
Chuyển đổi từ Yên Nhật để Botswana Pulas. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Yên Nhật = 0.0991 Botswana Pulas | 10 Yên Nhật = 0.9906 Botswana Pulas | 2500 Yên Nhật = 247.64 Botswana Pulas |
2 Yên Nhật = 0.1981 Botswana Pulas | 20 Yên Nhật = 1.9812 Botswana Pulas | 5000 Yên Nhật = 495.29 Botswana Pulas |
3 Yên Nhật = 0.2972 Botswana Pulas | 30 Yên Nhật = 2.9717 Botswana Pulas | 10000 Yên Nhật = 990.58 Botswana Pulas |
4 Yên Nhật = 0.3962 Botswana Pulas | 40 Yên Nhật = 3.9623 Botswana Pulas | 25000 Yên Nhật = 2476.44 Botswana Pulas |
5 Yên Nhật = 0.4953 Botswana Pulas | 50 Yên Nhật = 4.9529 Botswana Pulas | 50000 Yên Nhật = 4952.89 Botswana Pulas |
6 Yên Nhật = 0.5943 Botswana Pulas | 100 Yên Nhật = 9.9058 Botswana Pulas | 100000 Yên Nhật = 9905.78 Botswana Pulas |
7 Yên Nhật = 0.6934 Botswana Pulas | 250 Yên Nhật = 24.7644 Botswana Pulas | 250000 Yên Nhật = 24764.44 Botswana Pulas |
8 Yên Nhật = 0.7925 Botswana Pulas | 500 Yên Nhật = 49.5289 Botswana Pulas | 500000 Yên Nhật = 49528.88 Botswana Pulas |
9 Yên Nhật = 0.8915 Botswana Pulas | 1000 Yên Nhật = 99.0578 Botswana Pulas | 1000000 Yên Nhật = 99057.75 Botswana Pulas |