đổi Yên Nhật để Đô la Canada (JPY → CAD)
Chuyển đổi từ Yên Nhật để Đô la Canada. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Yên Nhật = 0.0099 Đô la Canada | 10 Yên Nhật = 0.099 Đô la Canada | 2500 Yên Nhật = 24.7624 Đô la Canada |
2 Yên Nhật = 0.0198 Đô la Canada | 20 Yên Nhật = 0.1981 Đô la Canada | 5000 Yên Nhật = 49.5248 Đô la Canada |
3 Yên Nhật = 0.0297 Đô la Canada | 30 Yên Nhật = 0.2971 Đô la Canada | 10000 Yên Nhật = 99.0496 Đô la Canada |
4 Yên Nhật = 0.0396 Đô la Canada | 40 Yên Nhật = 0.3962 Đô la Canada | 25000 Yên Nhật = 247.62 Đô la Canada |
5 Yên Nhật = 0.0495 Đô la Canada | 50 Yên Nhật = 0.4952 Đô la Canada | 50000 Yên Nhật = 495.25 Đô la Canada |
6 Yên Nhật = 0.0594 Đô la Canada | 100 Yên Nhật = 0.9905 Đô la Canada | 100000 Yên Nhật = 990.5 Đô la Canada |
7 Yên Nhật = 0.0693 Đô la Canada | 250 Yên Nhật = 2.4762 Đô la Canada | 250000 Yên Nhật = 2476.24 Đô la Canada |
8 Yên Nhật = 0.0792 Đô la Canada | 500 Yên Nhật = 4.9525 Đô la Canada | 500000 Yên Nhật = 4952.48 Đô la Canada |
9 Yên Nhật = 0.0891 Đô la Canada | 1000 Yên Nhật = 9.905 Đô la Canada | 1000000 Yên Nhật = 9904.96 Đô la Canada |