đổi Yên Nhật để Nhân dân tệ Trung Quốc (JPY → CNY)

Chuyển đổi từ Yên Nhật để Nhân dân tệ Trung Quốc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Yên Nhật =   Nhân dân tệ Trung Quốc

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Yên Nhật = 0.0512 Nhân dân tệ Trung Quốc 10 Yên Nhật = 0.5118 Nhân dân tệ Trung Quốc 2500 Yên Nhật = 127.94 Nhân dân tệ Trung Quốc
2 Yên Nhật = 0.1024 Nhân dân tệ Trung Quốc 20 Yên Nhật = 1.0235 Nhân dân tệ Trung Quốc 5000 Yên Nhật = 255.89 Nhân dân tệ Trung Quốc
3 Yên Nhật = 0.1535 Nhân dân tệ Trung Quốc 30 Yên Nhật = 1.5353 Nhân dân tệ Trung Quốc 10000 Yên Nhật = 511.77 Nhân dân tệ Trung Quốc
4 Yên Nhật = 0.2047 Nhân dân tệ Trung Quốc 40 Yên Nhật = 2.0471 Nhân dân tệ Trung Quốc 25000 Yên Nhật = 1279.43 Nhân dân tệ Trung Quốc
5 Yên Nhật = 0.2559 Nhân dân tệ Trung Quốc 50 Yên Nhật = 2.5589 Nhân dân tệ Trung Quốc 50000 Yên Nhật = 2558.85 Nhân dân tệ Trung Quốc
6 Yên Nhật = 0.3071 Nhân dân tệ Trung Quốc 100 Yên Nhật = 5.1177 Nhân dân tệ Trung Quốc 100000 Yên Nhật = 5117.7 Nhân dân tệ Trung Quốc
7 Yên Nhật = 0.3582 Nhân dân tệ Trung Quốc 250 Yên Nhật = 12.7943 Nhân dân tệ Trung Quốc 250000 Yên Nhật = 12794.25 Nhân dân tệ Trung Quốc
8 Yên Nhật = 0.4094 Nhân dân tệ Trung Quốc 500 Yên Nhật = 25.5885 Nhân dân tệ Trung Quốc 500000 Yên Nhật = 25588.5 Nhân dân tệ Trung Quốc
9 Yên Nhật = 0.4606 Nhân dân tệ Trung Quốc 1000 Yên Nhật = 51.177 Nhân dân tệ Trung Quốc 1000000 Yên Nhật = 51177 Nhân dân tệ Trung Quốc