đổi Yên Nhật để Nhân dân tệ Trung Quốc (JPY → CNY)
Chuyển đổi từ Yên Nhật để Nhân dân tệ Trung Quốc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Yên Nhật = 0.0512 Nhân dân tệ Trung Quốc | 10 Yên Nhật = 0.5118 Nhân dân tệ Trung Quốc | 2500 Yên Nhật = 127.94 Nhân dân tệ Trung Quốc |
2 Yên Nhật = 0.1024 Nhân dân tệ Trung Quốc | 20 Yên Nhật = 1.0235 Nhân dân tệ Trung Quốc | 5000 Yên Nhật = 255.89 Nhân dân tệ Trung Quốc |
3 Yên Nhật = 0.1535 Nhân dân tệ Trung Quốc | 30 Yên Nhật = 1.5353 Nhân dân tệ Trung Quốc | 10000 Yên Nhật = 511.77 Nhân dân tệ Trung Quốc |
4 Yên Nhật = 0.2047 Nhân dân tệ Trung Quốc | 40 Yên Nhật = 2.0471 Nhân dân tệ Trung Quốc | 25000 Yên Nhật = 1279.43 Nhân dân tệ Trung Quốc |
5 Yên Nhật = 0.2559 Nhân dân tệ Trung Quốc | 50 Yên Nhật = 2.5589 Nhân dân tệ Trung Quốc | 50000 Yên Nhật = 2558.85 Nhân dân tệ Trung Quốc |
6 Yên Nhật = 0.3071 Nhân dân tệ Trung Quốc | 100 Yên Nhật = 5.1177 Nhân dân tệ Trung Quốc | 100000 Yên Nhật = 5117.7 Nhân dân tệ Trung Quốc |
7 Yên Nhật = 0.3582 Nhân dân tệ Trung Quốc | 250 Yên Nhật = 12.7943 Nhân dân tệ Trung Quốc | 250000 Yên Nhật = 12794.25 Nhân dân tệ Trung Quốc |
8 Yên Nhật = 0.4094 Nhân dân tệ Trung Quốc | 500 Yên Nhật = 25.5885 Nhân dân tệ Trung Quốc | 500000 Yên Nhật = 25588.5 Nhân dân tệ Trung Quốc |
9 Yên Nhật = 0.4606 Nhân dân tệ Trung Quốc | 1000 Yên Nhật = 51.177 Nhân dân tệ Trung Quốc | 1000000 Yên Nhật = 51177 Nhân dân tệ Trung Quốc |