đổi Yên Nhật để Euro (JPY → EUR)

Chuyển đổi từ Yên Nhật để Euro. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Yên Nhật =   Euro

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Yên Nhật = 0.0068 Euro 10 Yên Nhật = 0.0676 Euro 2500 Yên Nhật = 16.8934 Euro
2 Yên Nhật = 0.0135 Euro 20 Yên Nhật = 0.1351 Euro 5000 Yên Nhật = 33.7869 Euro
3 Yên Nhật = 0.0203 Euro 30 Yên Nhật = 0.2027 Euro 10000 Yên Nhật = 67.5738 Euro
4 Yên Nhật = 0.027 Euro 40 Yên Nhật = 0.2703 Euro 25000 Yên Nhật = 168.93 Euro
5 Yên Nhật = 0.0338 Euro 50 Yên Nhật = 0.3379 Euro 50000 Yên Nhật = 337.87 Euro
6 Yên Nhật = 0.0405 Euro 100 Yên Nhật = 0.6757 Euro 100000 Yên Nhật = 675.74 Euro
7 Yên Nhật = 0.0473 Euro 250 Yên Nhật = 1.6893 Euro 250000 Yên Nhật = 1689.34 Euro
8 Yên Nhật = 0.0541 Euro 500 Yên Nhật = 3.3787 Euro 500000 Yên Nhật = 3378.69 Euro
9 Yên Nhật = 0.0608 Euro 1000 Yên Nhật = 6.7574 Euro 1000000 Yên Nhật = 6757.38 Euro