đổi Yên Nhật để Euro (JPY → EUR)
Chuyển đổi từ Yên Nhật để Euro. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Yên Nhật = 0.0068 Euro | 10 Yên Nhật = 0.0676 Euro | 2500 Yên Nhật = 16.8934 Euro |
2 Yên Nhật = 0.0135 Euro | 20 Yên Nhật = 0.1351 Euro | 5000 Yên Nhật = 33.7869 Euro |
3 Yên Nhật = 0.0203 Euro | 30 Yên Nhật = 0.2027 Euro | 10000 Yên Nhật = 67.5738 Euro |
4 Yên Nhật = 0.027 Euro | 40 Yên Nhật = 0.2703 Euro | 25000 Yên Nhật = 168.93 Euro |
5 Yên Nhật = 0.0338 Euro | 50 Yên Nhật = 0.3379 Euro | 50000 Yên Nhật = 337.87 Euro |
6 Yên Nhật = 0.0405 Euro | 100 Yên Nhật = 0.6757 Euro | 100000 Yên Nhật = 675.74 Euro |
7 Yên Nhật = 0.0473 Euro | 250 Yên Nhật = 1.6893 Euro | 250000 Yên Nhật = 1689.34 Euro |
8 Yên Nhật = 0.0541 Euro | 500 Yên Nhật = 3.3787 Euro | 500000 Yên Nhật = 3378.69 Euro |
9 Yên Nhật = 0.0608 Euro | 1000 Yên Nhật = 6.7574 Euro | 1000000 Yên Nhật = 6757.38 Euro |