đổi Yên Nhật để Bảng Anh (JPY → GBP)
Chuyển đổi từ Yên Nhật để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Yên Nhật = 0.0059 Bảng Anh | 10 Yên Nhật = 0.0587 Bảng Anh | 2500 Yên Nhật = 14.677 Bảng Anh |
2 Yên Nhật = 0.0117 Bảng Anh | 20 Yên Nhật = 0.1174 Bảng Anh | 5000 Yên Nhật = 29.354 Bảng Anh |
3 Yên Nhật = 0.0176 Bảng Anh | 30 Yên Nhật = 0.1761 Bảng Anh | 10000 Yên Nhật = 58.7081 Bảng Anh |
4 Yên Nhật = 0.0235 Bảng Anh | 40 Yên Nhật = 0.2348 Bảng Anh | 25000 Yên Nhật = 146.77 Bảng Anh |
5 Yên Nhật = 0.0294 Bảng Anh | 50 Yên Nhật = 0.2935 Bảng Anh | 50000 Yên Nhật = 293.54 Bảng Anh |
6 Yên Nhật = 0.0352 Bảng Anh | 100 Yên Nhật = 0.5871 Bảng Anh | 100000 Yên Nhật = 587.08 Bảng Anh |
7 Yên Nhật = 0.0411 Bảng Anh | 250 Yên Nhật = 1.4677 Bảng Anh | 250000 Yên Nhật = 1467.7 Bảng Anh |
8 Yên Nhật = 0.047 Bảng Anh | 500 Yên Nhật = 2.9354 Bảng Anh | 500000 Yên Nhật = 2935.4 Bảng Anh |
9 Yên Nhật = 0.0528 Bảng Anh | 1000 Yên Nhật = 5.8708 Bảng Anh | 1000000 Yên Nhật = 5870.81 Bảng Anh |