đổi Yên Nhật để Sri Lanka Rupee (JPY → LKR)
Chuyển đổi từ Yên Nhật để Sri Lanka Rupee. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Yên Nhật = 2.3025 Sri Lanka Rupee | 10 Yên Nhật = 23.0249 Sri Lanka Rupee | 2500 Yên Nhật = 5756.23 Sri Lanka Rupee |
2 Yên Nhật = 4.605 Sri Lanka Rupee | 20 Yên Nhật = 46.0498 Sri Lanka Rupee | 5000 Yên Nhật = 11512.45 Sri Lanka Rupee |
3 Yên Nhật = 6.9075 Sri Lanka Rupee | 30 Yên Nhật = 69.0747 Sri Lanka Rupee | 10000 Yên Nhật = 23024.91 Sri Lanka Rupee |
4 Yên Nhật = 9.21 Sri Lanka Rupee | 40 Yên Nhật = 92.0996 Sri Lanka Rupee | 25000 Yên Nhật = 57562.27 Sri Lanka Rupee |
5 Yên Nhật = 11.5125 Sri Lanka Rupee | 50 Yên Nhật = 115.12 Sri Lanka Rupee | 50000 Yên Nhật = 115124.53 Sri Lanka Rupee |
6 Yên Nhật = 13.8149 Sri Lanka Rupee | 100 Yên Nhật = 230.25 Sri Lanka Rupee | 100000 Yên Nhật = 230249.06 Sri Lanka Rupee |
7 Yên Nhật = 16.1174 Sri Lanka Rupee | 250 Yên Nhật = 575.62 Sri Lanka Rupee | 250000 Yên Nhật = 575622.66 Sri Lanka Rupee |
8 Yên Nhật = 18.4199 Sri Lanka Rupee | 500 Yên Nhật = 1151.25 Sri Lanka Rupee | 500000 Yên Nhật = 1151245.32 Sri Lanka Rupee |
9 Yên Nhật = 20.7224 Sri Lanka Rupee | 1000 Yên Nhật = 2302.49 Sri Lanka Rupee | 1000000 Yên Nhật = 2302490.63 Sri Lanka Rupee |