đổi Yên Nhật để Libya Dinar (JPY → LYD)
Chuyển đổi từ Yên Nhật để Libya Dinar. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Yên Nhật = 0.035 Libya Dinar | 10 Yên Nhật = 0.35 Libya Dinar | 2500 Yên Nhật = 87.4979 Libya Dinar |
2 Yên Nhật = 0.07 Libya Dinar | 20 Yên Nhật = 0.7 Libya Dinar | 5000 Yên Nhật = 175 Libya Dinar |
3 Yên Nhật = 0.105 Libya Dinar | 30 Yên Nhật = 1.05 Libya Dinar | 10000 Yên Nhật = 349.99 Libya Dinar |
4 Yên Nhật = 0.14 Libya Dinar | 40 Yên Nhật = 1.4 Libya Dinar | 25000 Yên Nhật = 874.98 Libya Dinar |
5 Yên Nhật = 0.175 Libya Dinar | 50 Yên Nhật = 1.75 Libya Dinar | 50000 Yên Nhật = 1749.96 Libya Dinar |
6 Yên Nhật = 0.21 Libya Dinar | 100 Yên Nhật = 3.4999 Libya Dinar | 100000 Yên Nhật = 3499.92 Libya Dinar |
7 Yên Nhật = 0.245 Libya Dinar | 250 Yên Nhật = 8.7498 Libya Dinar | 250000 Yên Nhật = 8749.79 Libya Dinar |
8 Yên Nhật = 0.28 Libya Dinar | 500 Yên Nhật = 17.4996 Libya Dinar | 500000 Yên Nhật = 17499.58 Libya Dinar |
9 Yên Nhật = 0.315 Libya Dinar | 1000 Yên Nhật = 34.9992 Libya Dinar | 1000000 Yên Nhật = 34999.16 Libya Dinar |