đổi Yên Nhật để Na Uy Kroners (JPY → NOK)
Chuyển đổi từ Yên Nhật để Na Uy Kroners. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Yên Nhật = 0.0779 Na Uy Kroners | 10 Yên Nhật = 0.7793 Na Uy Kroners | 2500 Yên Nhật = 194.82 Na Uy Kroners |
2 Yên Nhật = 0.1559 Na Uy Kroners | 20 Yên Nhật = 1.5585 Na Uy Kroners | 5000 Yên Nhật = 389.63 Na Uy Kroners |
3 Yên Nhật = 0.2338 Na Uy Kroners | 30 Yên Nhật = 2.3378 Na Uy Kroners | 10000 Yên Nhật = 779.27 Na Uy Kroners |
4 Yên Nhật = 0.3117 Na Uy Kroners | 40 Yên Nhật = 3.1171 Na Uy Kroners | 25000 Yên Nhật = 1948.17 Na Uy Kroners |
5 Yên Nhật = 0.3896 Na Uy Kroners | 50 Yên Nhật = 3.8963 Na Uy Kroners | 50000 Yên Nhật = 3896.34 Na Uy Kroners |
6 Yên Nhật = 0.4676 Na Uy Kroners | 100 Yên Nhật = 7.7927 Na Uy Kroners | 100000 Yên Nhật = 7792.68 Na Uy Kroners |
7 Yên Nhật = 0.5455 Na Uy Kroners | 250 Yên Nhật = 19.4817 Na Uy Kroners | 250000 Yên Nhật = 19481.69 Na Uy Kroners |
8 Yên Nhật = 0.6234 Na Uy Kroners | 500 Yên Nhật = 38.9634 Na Uy Kroners | 500000 Yên Nhật = 38963.38 Na Uy Kroners |
9 Yên Nhật = 0.7013 Na Uy Kroners | 1000 Yên Nhật = 77.9268 Na Uy Kroners | 1000000 Yên Nhật = 77926.76 Na Uy Kroners |