đổi Yên Nhật để Đô la Niu Di-lân (JPY → NZD)
Chuyển đổi từ Yên Nhật để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Yên Nhật = 0.0118 Đô la Niu Di-lân | 10 Yên Nhật = 0.1176 Đô la Niu Di-lân | 2500 Yên Nhật = 29.4098 Đô la Niu Di-lân |
2 Yên Nhật = 0.0235 Đô la Niu Di-lân | 20 Yên Nhật = 0.2353 Đô la Niu Di-lân | 5000 Yên Nhật = 58.8196 Đô la Niu Di-lân |
3 Yên Nhật = 0.0353 Đô la Niu Di-lân | 30 Yên Nhật = 0.3529 Đô la Niu Di-lân | 10000 Yên Nhật = 117.64 Đô la Niu Di-lân |
4 Yên Nhật = 0.0471 Đô la Niu Di-lân | 40 Yên Nhật = 0.4706 Đô la Niu Di-lân | 25000 Yên Nhật = 294.1 Đô la Niu Di-lân |
5 Yên Nhật = 0.0588 Đô la Niu Di-lân | 50 Yên Nhật = 0.5882 Đô la Niu Di-lân | 50000 Yên Nhật = 588.2 Đô la Niu Di-lân |
6 Yên Nhật = 0.0706 Đô la Niu Di-lân | 100 Yên Nhật = 1.1764 Đô la Niu Di-lân | 100000 Yên Nhật = 1176.39 Đô la Niu Di-lân |
7 Yên Nhật = 0.0823 Đô la Niu Di-lân | 250 Yên Nhật = 2.941 Đô la Niu Di-lân | 250000 Yên Nhật = 2940.98 Đô la Niu Di-lân |
8 Yên Nhật = 0.0941 Đô la Niu Di-lân | 500 Yên Nhật = 5.882 Đô la Niu Di-lân | 500000 Yên Nhật = 5881.96 Đô la Niu Di-lân |
9 Yên Nhật = 0.1059 Đô la Niu Di-lân | 1000 Yên Nhật = 11.7639 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Yên Nhật = 11763.92 Đô la Niu Di-lân |