đổi Yên Nhật để Đô la Niu Di-lân (JPY → NZD)

Chuyển đổi từ Yên Nhật để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Yên Nhật =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Yên Nhật = 0.0118 Đô la Niu Di-lân 10 Yên Nhật = 0.1176 Đô la Niu Di-lân 2500 Yên Nhật = 29.4098 Đô la Niu Di-lân
2 Yên Nhật = 0.0235 Đô la Niu Di-lân 20 Yên Nhật = 0.2353 Đô la Niu Di-lân 5000 Yên Nhật = 58.8196 Đô la Niu Di-lân
3 Yên Nhật = 0.0353 Đô la Niu Di-lân 30 Yên Nhật = 0.3529 Đô la Niu Di-lân 10000 Yên Nhật = 117.64 Đô la Niu Di-lân
4 Yên Nhật = 0.0471 Đô la Niu Di-lân 40 Yên Nhật = 0.4706 Đô la Niu Di-lân 25000 Yên Nhật = 294.1 Đô la Niu Di-lân
5 Yên Nhật = 0.0588 Đô la Niu Di-lân 50 Yên Nhật = 0.5882 Đô la Niu Di-lân 50000 Yên Nhật = 588.2 Đô la Niu Di-lân
6 Yên Nhật = 0.0706 Đô la Niu Di-lân 100 Yên Nhật = 1.1764 Đô la Niu Di-lân 100000 Yên Nhật = 1176.39 Đô la Niu Di-lân
7 Yên Nhật = 0.0823 Đô la Niu Di-lân 250 Yên Nhật = 2.941 Đô la Niu Di-lân 250000 Yên Nhật = 2940.98 Đô la Niu Di-lân
8 Yên Nhật = 0.0941 Đô la Niu Di-lân 500 Yên Nhật = 5.882 Đô la Niu Di-lân 500000 Yên Nhật = 5881.96 Đô la Niu Di-lân
9 Yên Nhật = 0.1059 Đô la Niu Di-lân 1000 Yên Nhật = 11.7639 Đô la Niu Di-lân 1000000 Yên Nhật = 11763.92 Đô la Niu Di-lân