đổi Yên Nhật để Pakistan Rupee (JPY → PKR)
Chuyển đổi từ Yên Nhật để Pakistan Rupee. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Yên Nhật = 2.0936 Pakistan Rupee | 10 Yên Nhật = 20.9364 Pakistan Rupee | 2500 Yên Nhật = 5234.1 Pakistan Rupee |
2 Yên Nhật = 4.1873 Pakistan Rupee | 20 Yên Nhật = 41.8728 Pakistan Rupee | 5000 Yên Nhật = 10468.2 Pakistan Rupee |
3 Yên Nhật = 6.2809 Pakistan Rupee | 30 Yên Nhật = 62.8092 Pakistan Rupee | 10000 Yên Nhật = 20936.4 Pakistan Rupee |
4 Yên Nhật = 8.3746 Pakistan Rupee | 40 Yên Nhật = 83.7456 Pakistan Rupee | 25000 Yên Nhật = 52341.01 Pakistan Rupee |
5 Yên Nhật = 10.4682 Pakistan Rupee | 50 Yên Nhật = 104.68 Pakistan Rupee | 50000 Yên Nhật = 104682.02 Pakistan Rupee |
6 Yên Nhật = 12.5618 Pakistan Rupee | 100 Yên Nhật = 209.36 Pakistan Rupee | 100000 Yên Nhật = 209364.04 Pakistan Rupee |
7 Yên Nhật = 14.6555 Pakistan Rupee | 250 Yên Nhật = 523.41 Pakistan Rupee | 250000 Yên Nhật = 523410.09 Pakistan Rupee |
8 Yên Nhật = 16.7491 Pakistan Rupee | 500 Yên Nhật = 1046.82 Pakistan Rupee | 500000 Yên Nhật = 1046820.18 Pakistan Rupee |
9 Yên Nhật = 18.8428 Pakistan Rupee | 1000 Yên Nhật = 2093.64 Pakistan Rupee | 1000000 Yên Nhật = 2093640.36 Pakistan Rupee |