đổi Yên Nhật để Zloty Ba Lan (JPY → PLN)
Chuyển đổi từ Yên Nhật để Zloty Ba Lan. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Yên Nhật = 0.0305 Zloty Ba Lan | 10 Yên Nhật = 0.3047 Zloty Ba Lan | 2500 Yên Nhật = 76.1658 Zloty Ba Lan |
2 Yên Nhật = 0.0609 Zloty Ba Lan | 20 Yên Nhật = 0.6093 Zloty Ba Lan | 5000 Yên Nhật = 152.33 Zloty Ba Lan |
3 Yên Nhật = 0.0914 Zloty Ba Lan | 30 Yên Nhật = 0.914 Zloty Ba Lan | 10000 Yên Nhật = 304.66 Zloty Ba Lan |
4 Yên Nhật = 0.1219 Zloty Ba Lan | 40 Yên Nhật = 1.2187 Zloty Ba Lan | 25000 Yên Nhật = 761.66 Zloty Ba Lan |
5 Yên Nhật = 0.1523 Zloty Ba Lan | 50 Yên Nhật = 1.5233 Zloty Ba Lan | 50000 Yên Nhật = 1523.32 Zloty Ba Lan |
6 Yên Nhật = 0.1828 Zloty Ba Lan | 100 Yên Nhật = 3.0466 Zloty Ba Lan | 100000 Yên Nhật = 3046.63 Zloty Ba Lan |
7 Yên Nhật = 0.2133 Zloty Ba Lan | 250 Yên Nhật = 7.6166 Zloty Ba Lan | 250000 Yên Nhật = 7616.58 Zloty Ba Lan |
8 Yên Nhật = 0.2437 Zloty Ba Lan | 500 Yên Nhật = 15.2332 Zloty Ba Lan | 500000 Yên Nhật = 15233.16 Zloty Ba Lan |
9 Yên Nhật = 0.2742 Zloty Ba Lan | 1000 Yên Nhật = 30.4663 Zloty Ba Lan | 1000000 Yên Nhật = 30466.31 Zloty Ba Lan |