đổi Yên Nhật để Rumani Leu (JPY → RON)

Chuyển đổi từ Yên Nhật để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Yên Nhật =   Rumani Leu

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Yên Nhật = 0.0334 Rumani Leu 10 Yên Nhật = 0.3338 Rumani Leu 2500 Yên Nhật = 83.457 Rumani Leu
2 Yên Nhật = 0.0668 Rumani Leu 20 Yên Nhật = 0.6677 Rumani Leu 5000 Yên Nhật = 166.91 Rumani Leu
3 Yên Nhật = 0.1001 Rumani Leu 30 Yên Nhật = 1.0015 Rumani Leu 10000 Yên Nhật = 333.83 Rumani Leu
4 Yên Nhật = 0.1335 Rumani Leu 40 Yên Nhật = 1.3353 Rumani Leu 25000 Yên Nhật = 834.57 Rumani Leu
5 Yên Nhật = 0.1669 Rumani Leu 50 Yên Nhật = 1.6691 Rumani Leu 50000 Yên Nhật = 1669.14 Rumani Leu
6 Yên Nhật = 0.2003 Rumani Leu 100 Yên Nhật = 3.3383 Rumani Leu 100000 Yên Nhật = 3338.28 Rumani Leu
7 Yên Nhật = 0.2337 Rumani Leu 250 Yên Nhật = 8.3457 Rumani Leu 250000 Yên Nhật = 8345.7 Rumani Leu
8 Yên Nhật = 0.2671 Rumani Leu 500 Yên Nhật = 16.6914 Rumani Leu 500000 Yên Nhật = 16691.4 Rumani Leu
9 Yên Nhật = 0.3004 Rumani Leu 1000 Yên Nhật = 33.3828 Rumani Leu 1000000 Yên Nhật = 33382.8 Rumani Leu