đổi Yên Nhật để Rumani Leu (JPY → RON)
Chuyển đổi từ Yên Nhật để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
| 1 Yên Nhật = 0.0334 Rumani Leu | 10 Yên Nhật = 0.3338 Rumani Leu | 2500 Yên Nhật = 83.457 Rumani Leu |
| 2 Yên Nhật = 0.0668 Rumani Leu | 20 Yên Nhật = 0.6677 Rumani Leu | 5000 Yên Nhật = 166.91 Rumani Leu |
| 3 Yên Nhật = 0.1001 Rumani Leu | 30 Yên Nhật = 1.0015 Rumani Leu | 10000 Yên Nhật = 333.83 Rumani Leu |
| 4 Yên Nhật = 0.1335 Rumani Leu | 40 Yên Nhật = 1.3353 Rumani Leu | 25000 Yên Nhật = 834.57 Rumani Leu |
| 5 Yên Nhật = 0.1669 Rumani Leu | 50 Yên Nhật = 1.6691 Rumani Leu | 50000 Yên Nhật = 1669.14 Rumani Leu |
| 6 Yên Nhật = 0.2003 Rumani Leu | 100 Yên Nhật = 3.3383 Rumani Leu | 100000 Yên Nhật = 3338.28 Rumani Leu |
| 7 Yên Nhật = 0.2337 Rumani Leu | 250 Yên Nhật = 8.3457 Rumani Leu | 250000 Yên Nhật = 8345.7 Rumani Leu |
| 8 Yên Nhật = 0.2671 Rumani Leu | 500 Yên Nhật = 16.6914 Rumani Leu | 500000 Yên Nhật = 16691.4 Rumani Leu |
| 9 Yên Nhật = 0.3004 Rumani Leu | 1000 Yên Nhật = 33.3828 Rumani Leu | 1000000 Yên Nhật = 33382.8 Rumani Leu |