đổi Yên Nhật để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (JPY → TRY)
Chuyển đổi từ Yên Nhật để Thổ Nhĩ Kỳ Liras. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Yên Nhật = 0.1447 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10 Yên Nhật = 1.4469 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 2500 Yên Nhật = 361.73 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
2 Yên Nhật = 0.2894 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 20 Yên Nhật = 2.8939 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 5000 Yên Nhật = 723.47 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
3 Yên Nhật = 0.4341 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 30 Yên Nhật = 4.3408 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10000 Yên Nhật = 1446.93 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
4 Yên Nhật = 0.5788 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 40 Yên Nhật = 5.7877 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 25000 Yên Nhật = 3617.33 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
5 Yên Nhật = 0.7235 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50 Yên Nhật = 7.2347 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50000 Yên Nhật = 7234.65 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
6 Yên Nhật = 0.8682 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100 Yên Nhật = 14.4693 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100000 Yên Nhật = 14469.3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
7 Yên Nhật = 1.0129 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250 Yên Nhật = 36.1733 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250000 Yên Nhật = 36173.26 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
8 Yên Nhật = 1.1575 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500 Yên Nhật = 72.3465 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500000 Yên Nhật = 72346.51 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
9 Yên Nhật = 1.3022 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000 Yên Nhật = 144.69 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000000 Yên Nhật = 144693.03 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |