đổi Yên Nhật để Đô la Đài Loan (JPY → TWD)
Chuyển đổi từ Yên Nhật để Đô la Đài Loan. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Yên Nhật = 0.2263 Đô la Đài Loan | 10 Yên Nhật = 2.2631 Đô la Đài Loan | 2500 Yên Nhật = 565.79 Đô la Đài Loan |
2 Yên Nhật = 0.4526 Đô la Đài Loan | 20 Yên Nhật = 4.5263 Đô la Đài Loan | 5000 Yên Nhật = 1131.57 Đô la Đài Loan |
3 Yên Nhật = 0.6789 Đô la Đài Loan | 30 Yên Nhật = 6.7894 Đô la Đài Loan | 10000 Yên Nhật = 2263.15 Đô la Đài Loan |
4 Yên Nhật = 0.9053 Đô la Đài Loan | 40 Yên Nhật = 9.0526 Đô la Đài Loan | 25000 Yên Nhật = 5657.87 Đô la Đài Loan |
5 Yên Nhật = 1.1316 Đô la Đài Loan | 50 Yên Nhật = 11.3157 Đô la Đài Loan | 50000 Yên Nhật = 11315.74 Đô la Đài Loan |
6 Yên Nhật = 1.3579 Đô la Đài Loan | 100 Yên Nhật = 22.6315 Đô la Đài Loan | 100000 Yên Nhật = 22631.47 Đô la Đài Loan |
7 Yên Nhật = 1.5842 Đô la Đài Loan | 250 Yên Nhật = 56.5787 Đô la Đài Loan | 250000 Yên Nhật = 56578.68 Đô la Đài Loan |
8 Yên Nhật = 1.8105 Đô la Đài Loan | 500 Yên Nhật = 113.16 Đô la Đài Loan | 500000 Yên Nhật = 113157.36 Đô la Đài Loan |
9 Yên Nhật = 2.0368 Đô la Đài Loan | 1000 Yên Nhật = 226.31 Đô la Đài Loan | 1000000 Yên Nhật = 226314.72 Đô la Đài Loan |