đổi Yên Nhật để Đô la Mỹ (JPY → USD)
Chuyển đổi từ Yên Nhật để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Yên Nhật = 0.0074 Đô la Mỹ | 10 Yên Nhật = 0.0735 Đô la Mỹ | 2500 Yên Nhật = 18.3851 Đô la Mỹ |
2 Yên Nhật = 0.0147 Đô la Mỹ | 20 Yên Nhật = 0.1471 Đô la Mỹ | 5000 Yên Nhật = 36.7703 Đô la Mỹ |
3 Yên Nhật = 0.0221 Đô la Mỹ | 30 Yên Nhật = 0.2206 Đô la Mỹ | 10000 Yên Nhật = 73.5405 Đô la Mỹ |
4 Yên Nhật = 0.0294 Đô la Mỹ | 40 Yên Nhật = 0.2942 Đô la Mỹ | 25000 Yên Nhật = 183.85 Đô la Mỹ |
5 Yên Nhật = 0.0368 Đô la Mỹ | 50 Yên Nhật = 0.3677 Đô la Mỹ | 50000 Yên Nhật = 367.7 Đô la Mỹ |
6 Yên Nhật = 0.0441 Đô la Mỹ | 100 Yên Nhật = 0.7354 Đô la Mỹ | 100000 Yên Nhật = 735.41 Đô la Mỹ |
7 Yên Nhật = 0.0515 Đô la Mỹ | 250 Yên Nhật = 1.8385 Đô la Mỹ | 250000 Yên Nhật = 1838.51 Đô la Mỹ |
8 Yên Nhật = 0.0588 Đô la Mỹ | 500 Yên Nhật = 3.677 Đô la Mỹ | 500000 Yên Nhật = 3677.03 Đô la Mỹ |
9 Yên Nhật = 0.0662 Đô la Mỹ | 1000 Yên Nhật = 7.3541 Đô la Mỹ | 1000000 Yên Nhật = 7354.05 Đô la Mỹ |