đổi Won Nam Triều tiên để Lép Bungari (KRW → BGN)
Chuyển đổi từ Won Nam Triều tiên để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Won Nam Triều tiên = 0.0013 Lép Bungari | 10 Won Nam Triều tiên = 0.0134 Lép Bungari | 2500 Won Nam Triều tiên = 3.3619 Lép Bungari |
2 Won Nam Triều tiên = 0.0027 Lép Bungari | 20 Won Nam Triều tiên = 0.0269 Lép Bungari | 5000 Won Nam Triều tiên = 6.7238 Lép Bungari |
3 Won Nam Triều tiên = 0.004 Lép Bungari | 30 Won Nam Triều tiên = 0.0403 Lép Bungari | 10000 Won Nam Triều tiên = 13.4476 Lép Bungari |
4 Won Nam Triều tiên = 0.0054 Lép Bungari | 40 Won Nam Triều tiên = 0.0538 Lép Bungari | 25000 Won Nam Triều tiên = 33.6189 Lép Bungari |
5 Won Nam Triều tiên = 0.0067 Lép Bungari | 50 Won Nam Triều tiên = 0.0672 Lép Bungari | 50000 Won Nam Triều tiên = 67.2379 Lép Bungari |
6 Won Nam Triều tiên = 0.0081 Lép Bungari | 100 Won Nam Triều tiên = 0.1345 Lép Bungari | 100000 Won Nam Triều tiên = 134.48 Lép Bungari |
7 Won Nam Triều tiên = 0.0094 Lép Bungari | 250 Won Nam Triều tiên = 0.3362 Lép Bungari | 250000 Won Nam Triều tiên = 336.19 Lép Bungari |
8 Won Nam Triều tiên = 0.0108 Lép Bungari | 500 Won Nam Triều tiên = 0.6724 Lép Bungari | 500000 Won Nam Triều tiên = 672.38 Lép Bungari |
9 Won Nam Triều tiên = 0.0121 Lép Bungari | 1000 Won Nam Triều tiên = 1.3448 Lép Bungari | 1000000 Won Nam Triều tiên = 1344.76 Lép Bungari |