đổi Won Nam Triều tiên để Lép Bungari (KRW → BGN)

Chuyển đổi từ Won Nam Triều tiên để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Won Nam Triều tiên =   Lép Bungari

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Won Nam Triều tiên = 0.0013 Lép Bungari 10 Won Nam Triều tiên = 0.0134 Lép Bungari 2500 Won Nam Triều tiên = 3.3619 Lép Bungari
2 Won Nam Triều tiên = 0.0027 Lép Bungari 20 Won Nam Triều tiên = 0.0269 Lép Bungari 5000 Won Nam Triều tiên = 6.7238 Lép Bungari
3 Won Nam Triều tiên = 0.004 Lép Bungari 30 Won Nam Triều tiên = 0.0403 Lép Bungari 10000 Won Nam Triều tiên = 13.4476 Lép Bungari
4 Won Nam Triều tiên = 0.0054 Lép Bungari 40 Won Nam Triều tiên = 0.0538 Lép Bungari 25000 Won Nam Triều tiên = 33.6189 Lép Bungari
5 Won Nam Triều tiên = 0.0067 Lép Bungari 50 Won Nam Triều tiên = 0.0672 Lép Bungari 50000 Won Nam Triều tiên = 67.2379 Lép Bungari
6 Won Nam Triều tiên = 0.0081 Lép Bungari 100 Won Nam Triều tiên = 0.1345 Lép Bungari 100000 Won Nam Triều tiên = 134.48 Lép Bungari
7 Won Nam Triều tiên = 0.0094 Lép Bungari 250 Won Nam Triều tiên = 0.3362 Lép Bungari 250000 Won Nam Triều tiên = 336.19 Lép Bungari
8 Won Nam Triều tiên = 0.0108 Lép Bungari 500 Won Nam Triều tiên = 0.6724 Lép Bungari 500000 Won Nam Triều tiên = 672.38 Lép Bungari
9 Won Nam Triều tiên = 0.0121 Lép Bungari 1000 Won Nam Triều tiên = 1.3448 Lép Bungari 1000000 Won Nam Triều tiên = 1344.76 Lép Bungari