đổi Won Nam Triều tiên để Đô la Brunei (KRW → BND)
Chuyển đổi từ Won Nam Triều tiên để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Won Nam Triều tiên = 0.001 Đô la Brunei | 10 Won Nam Triều tiên = 0.01 Đô la Brunei | 2500 Won Nam Triều tiên = 2.5033 Đô la Brunei |
2 Won Nam Triều tiên = 0.002 Đô la Brunei | 20 Won Nam Triều tiên = 0.02 Đô la Brunei | 5000 Won Nam Triều tiên = 5.0067 Đô la Brunei |
3 Won Nam Triều tiên = 0.003 Đô la Brunei | 30 Won Nam Triều tiên = 0.03 Đô la Brunei | 10000 Won Nam Triều tiên = 10.0133 Đô la Brunei |
4 Won Nam Triều tiên = 0.004 Đô la Brunei | 40 Won Nam Triều tiên = 0.0401 Đô la Brunei | 25000 Won Nam Triều tiên = 25.0333 Đô la Brunei |
5 Won Nam Triều tiên = 0.005 Đô la Brunei | 50 Won Nam Triều tiên = 0.0501 Đô la Brunei | 50000 Won Nam Triều tiên = 50.0666 Đô la Brunei |
6 Won Nam Triều tiên = 0.006 Đô la Brunei | 100 Won Nam Triều tiên = 0.1001 Đô la Brunei | 100000 Won Nam Triều tiên = 100.13 Đô la Brunei |
7 Won Nam Triều tiên = 0.007 Đô la Brunei | 250 Won Nam Triều tiên = 0.2503 Đô la Brunei | 250000 Won Nam Triều tiên = 250.33 Đô la Brunei |
8 Won Nam Triều tiên = 0.008 Đô la Brunei | 500 Won Nam Triều tiên = 0.5007 Đô la Brunei | 500000 Won Nam Triều tiên = 500.67 Đô la Brunei |
9 Won Nam Triều tiên = 0.009 Đô la Brunei | 1000 Won Nam Triều tiên = 1.0013 Đô la Brunei | 1000000 Won Nam Triều tiên = 1001.33 Đô la Brunei |