đổi Won Nam Triều tiên để Na Uy Kroners (KRW → NOK)
Chuyển đổi từ Won Nam Triều tiên để Na Uy Kroners. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Won Nam Triều tiên = 0.0079 Na Uy Kroners | 10 Won Nam Triều tiên = 0.0793 Na Uy Kroners | 2500 Won Nam Triều tiên = 19.8219 Na Uy Kroners |
2 Won Nam Triều tiên = 0.0159 Na Uy Kroners | 20 Won Nam Triều tiên = 0.1586 Na Uy Kroners | 5000 Won Nam Triều tiên = 39.6438 Na Uy Kroners |
3 Won Nam Triều tiên = 0.0238 Na Uy Kroners | 30 Won Nam Triều tiên = 0.2379 Na Uy Kroners | 10000 Won Nam Triều tiên = 79.2877 Na Uy Kroners |
4 Won Nam Triều tiên = 0.0317 Na Uy Kroners | 40 Won Nam Triều tiên = 0.3172 Na Uy Kroners | 25000 Won Nam Triều tiên = 198.22 Na Uy Kroners |
5 Won Nam Triều tiên = 0.0396 Na Uy Kroners | 50 Won Nam Triều tiên = 0.3964 Na Uy Kroners | 50000 Won Nam Triều tiên = 396.44 Na Uy Kroners |
6 Won Nam Triều tiên = 0.0476 Na Uy Kroners | 100 Won Nam Triều tiên = 0.7929 Na Uy Kroners | 100000 Won Nam Triều tiên = 792.88 Na Uy Kroners |
7 Won Nam Triều tiên = 0.0555 Na Uy Kroners | 250 Won Nam Triều tiên = 1.9822 Na Uy Kroners | 250000 Won Nam Triều tiên = 1982.19 Na Uy Kroners |
8 Won Nam Triều tiên = 0.0634 Na Uy Kroners | 500 Won Nam Triều tiên = 3.9644 Na Uy Kroners | 500000 Won Nam Triều tiên = 3964.38 Na Uy Kroners |
9 Won Nam Triều tiên = 0.0714 Na Uy Kroners | 1000 Won Nam Triều tiên = 7.9288 Na Uy Kroners | 1000000 Won Nam Triều tiên = 7928.77 Na Uy Kroners |