đổi Won Nam Triều tiên để Đô la Niu Di-lân (KRW → NZD)
Chuyển đổi từ Won Nam Triều tiên để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Won Nam Triều tiên = 0.0012 Đô la Niu Di-lân | 10 Won Nam Triều tiên = 0.012 Đô la Niu Di-lân | 2500 Won Nam Triều tiên = 2.9923 Đô la Niu Di-lân |
2 Won Nam Triều tiên = 0.0024 Đô la Niu Di-lân | 20 Won Nam Triều tiên = 0.0239 Đô la Niu Di-lân | 5000 Won Nam Triều tiên = 5.9847 Đô la Niu Di-lân |
3 Won Nam Triều tiên = 0.0036 Đô la Niu Di-lân | 30 Won Nam Triều tiên = 0.0359 Đô la Niu Di-lân | 10000 Won Nam Triều tiên = 11.9694 Đô la Niu Di-lân |
4 Won Nam Triều tiên = 0.0048 Đô la Niu Di-lân | 40 Won Nam Triều tiên = 0.0479 Đô la Niu Di-lân | 25000 Won Nam Triều tiên = 29.9234 Đô la Niu Di-lân |
5 Won Nam Triều tiên = 0.006 Đô la Niu Di-lân | 50 Won Nam Triều tiên = 0.0598 Đô la Niu Di-lân | 50000 Won Nam Triều tiên = 59.8468 Đô la Niu Di-lân |
6 Won Nam Triều tiên = 0.0072 Đô la Niu Di-lân | 100 Won Nam Triều tiên = 0.1197 Đô la Niu Di-lân | 100000 Won Nam Triều tiên = 119.69 Đô la Niu Di-lân |
7 Won Nam Triều tiên = 0.0084 Đô la Niu Di-lân | 250 Won Nam Triều tiên = 0.2992 Đô la Niu Di-lân | 250000 Won Nam Triều tiên = 299.23 Đô la Niu Di-lân |
8 Won Nam Triều tiên = 0.0096 Đô la Niu Di-lân | 500 Won Nam Triều tiên = 0.5985 Đô la Niu Di-lân | 500000 Won Nam Triều tiên = 598.47 Đô la Niu Di-lân |
9 Won Nam Triều tiên = 0.0108 Đô la Niu Di-lân | 1000 Won Nam Triều tiên = 1.1969 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Won Nam Triều tiên = 1196.94 Đô la Niu Di-lân |