đổi Kuwait Dinar để Đô la Niu Di-lân (KWD → NZD)
Chuyển đổi từ Kuwait Dinar để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Kuwait Dinar = 5.2138 Đô la Niu Di-lân | 10 Kuwait Dinar = 52.1384 Đô la Niu Di-lân | 2500 Kuwait Dinar = 13034.59 Đô la Niu Di-lân |
2 Kuwait Dinar = 10.4277 Đô la Niu Di-lân | 20 Kuwait Dinar = 104.28 Đô la Niu Di-lân | 5000 Kuwait Dinar = 26069.18 Đô la Niu Di-lân |
3 Kuwait Dinar = 15.6415 Đô la Niu Di-lân | 30 Kuwait Dinar = 156.42 Đô la Niu Di-lân | 10000 Kuwait Dinar = 52138.36 Đô la Niu Di-lân |
4 Kuwait Dinar = 20.8553 Đô la Niu Di-lân | 40 Kuwait Dinar = 208.55 Đô la Niu Di-lân | 25000 Kuwait Dinar = 130345.91 Đô la Niu Di-lân |
5 Kuwait Dinar = 26.0692 Đô la Niu Di-lân | 50 Kuwait Dinar = 260.69 Đô la Niu Di-lân | 50000 Kuwait Dinar = 260691.82 Đô la Niu Di-lân |
6 Kuwait Dinar = 31.283 Đô la Niu Di-lân | 100 Kuwait Dinar = 521.38 Đô la Niu Di-lân | 100000 Kuwait Dinar = 521383.65 Đô la Niu Di-lân |
7 Kuwait Dinar = 36.4969 Đô la Niu Di-lân | 250 Kuwait Dinar = 1303.46 Đô la Niu Di-lân | 250000 Kuwait Dinar = 1303459.12 Đô la Niu Di-lân |
8 Kuwait Dinar = 41.7107 Đô la Niu Di-lân | 500 Kuwait Dinar = 2606.92 Đô la Niu Di-lân | 500000 Kuwait Dinar = 2606918.24 Đô la Niu Di-lân |
9 Kuwait Dinar = 46.9245 Đô la Niu Di-lân | 1000 Kuwait Dinar = 5213.84 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Kuwait Dinar = 5213836.48 Đô la Niu Di-lân |