đổi Tenge Kazakhstan để Đô la Brunei (KZT → BND)
Chuyển đổi từ Tenge Kazakhstan để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Tenge Kazakhstan = 0.003 Đô la Brunei | 10 Tenge Kazakhstan = 0.0297 Đô la Brunei | 2500 Tenge Kazakhstan = 7.4197 Đô la Brunei |
2 Tenge Kazakhstan = 0.0059 Đô la Brunei | 20 Tenge Kazakhstan = 0.0594 Đô la Brunei | 5000 Tenge Kazakhstan = 14.8394 Đô la Brunei |
3 Tenge Kazakhstan = 0.0089 Đô la Brunei | 30 Tenge Kazakhstan = 0.089 Đô la Brunei | 10000 Tenge Kazakhstan = 29.6787 Đô la Brunei |
4 Tenge Kazakhstan = 0.0119 Đô la Brunei | 40 Tenge Kazakhstan = 0.1187 Đô la Brunei | 25000 Tenge Kazakhstan = 74.1968 Đô la Brunei |
5 Tenge Kazakhstan = 0.0148 Đô la Brunei | 50 Tenge Kazakhstan = 0.1484 Đô la Brunei | 50000 Tenge Kazakhstan = 148.39 Đô la Brunei |
6 Tenge Kazakhstan = 0.0178 Đô la Brunei | 100 Tenge Kazakhstan = 0.2968 Đô la Brunei | 100000 Tenge Kazakhstan = 296.79 Đô la Brunei |
7 Tenge Kazakhstan = 0.0208 Đô la Brunei | 250 Tenge Kazakhstan = 0.742 Đô la Brunei | 250000 Tenge Kazakhstan = 741.97 Đô la Brunei |
8 Tenge Kazakhstan = 0.0237 Đô la Brunei | 500 Tenge Kazakhstan = 1.4839 Đô la Brunei | 500000 Tenge Kazakhstan = 1483.94 Đô la Brunei |
9 Tenge Kazakhstan = 0.0267 Đô la Brunei | 1000 Tenge Kazakhstan = 2.9679 Đô la Brunei | 1000000 Tenge Kazakhstan = 2967.87 Đô la Brunei |