đổi Tenge Kazakhstan để Bảng Anh (KZT → GBP)

Chuyển đổi từ Tenge Kazakhstan để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Tenge Kazakhstan =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Tenge Kazakhstan = 0.0018 Bảng Anh 10 Tenge Kazakhstan = 0.0177 Bảng Anh 2500 Tenge Kazakhstan = 4.4261 Bảng Anh
2 Tenge Kazakhstan = 0.0035 Bảng Anh 20 Tenge Kazakhstan = 0.0354 Bảng Anh 5000 Tenge Kazakhstan = 8.8523 Bảng Anh
3 Tenge Kazakhstan = 0.0053 Bảng Anh 30 Tenge Kazakhstan = 0.0531 Bảng Anh 10000 Tenge Kazakhstan = 17.7045 Bảng Anh
4 Tenge Kazakhstan = 0.0071 Bảng Anh 40 Tenge Kazakhstan = 0.0708 Bảng Anh 25000 Tenge Kazakhstan = 44.2613 Bảng Anh
5 Tenge Kazakhstan = 0.0089 Bảng Anh 50 Tenge Kazakhstan = 0.0885 Bảng Anh 50000 Tenge Kazakhstan = 88.5227 Bảng Anh
6 Tenge Kazakhstan = 0.0106 Bảng Anh 100 Tenge Kazakhstan = 0.177 Bảng Anh 100000 Tenge Kazakhstan = 177.05 Bảng Anh
7 Tenge Kazakhstan = 0.0124 Bảng Anh 250 Tenge Kazakhstan = 0.4426 Bảng Anh 250000 Tenge Kazakhstan = 442.61 Bảng Anh
8 Tenge Kazakhstan = 0.0142 Bảng Anh 500 Tenge Kazakhstan = 0.8852 Bảng Anh 500000 Tenge Kazakhstan = 885.23 Bảng Anh
9 Tenge Kazakhstan = 0.0159 Bảng Anh 1000 Tenge Kazakhstan = 1.7705 Bảng Anh 1000000 Tenge Kazakhstan = 1770.45 Bảng Anh