đổi Tenge Kazakhstan để Bảng Anh (KZT → GBP)
Chuyển đổi từ Tenge Kazakhstan để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Tenge Kazakhstan = 0.0018 Bảng Anh | 10 Tenge Kazakhstan = 0.0177 Bảng Anh | 2500 Tenge Kazakhstan = 4.4261 Bảng Anh |
2 Tenge Kazakhstan = 0.0035 Bảng Anh | 20 Tenge Kazakhstan = 0.0354 Bảng Anh | 5000 Tenge Kazakhstan = 8.8523 Bảng Anh |
3 Tenge Kazakhstan = 0.0053 Bảng Anh | 30 Tenge Kazakhstan = 0.0531 Bảng Anh | 10000 Tenge Kazakhstan = 17.7045 Bảng Anh |
4 Tenge Kazakhstan = 0.0071 Bảng Anh | 40 Tenge Kazakhstan = 0.0708 Bảng Anh | 25000 Tenge Kazakhstan = 44.2613 Bảng Anh |
5 Tenge Kazakhstan = 0.0089 Bảng Anh | 50 Tenge Kazakhstan = 0.0885 Bảng Anh | 50000 Tenge Kazakhstan = 88.5227 Bảng Anh |
6 Tenge Kazakhstan = 0.0106 Bảng Anh | 100 Tenge Kazakhstan = 0.177 Bảng Anh | 100000 Tenge Kazakhstan = 177.05 Bảng Anh |
7 Tenge Kazakhstan = 0.0124 Bảng Anh | 250 Tenge Kazakhstan = 0.4426 Bảng Anh | 250000 Tenge Kazakhstan = 442.61 Bảng Anh |
8 Tenge Kazakhstan = 0.0142 Bảng Anh | 500 Tenge Kazakhstan = 0.8852 Bảng Anh | 500000 Tenge Kazakhstan = 885.23 Bảng Anh |
9 Tenge Kazakhstan = 0.0159 Bảng Anh | 1000 Tenge Kazakhstan = 1.7705 Bảng Anh | 1000000 Tenge Kazakhstan = 1770.45 Bảng Anh |