đổi Tenge Kazakhstan để Hong Kong đô la (KZT → HKD)
Chuyển đổi từ Tenge Kazakhstan để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Tenge Kazakhstan = 0.0174 Hong Kong đô la | 10 Tenge Kazakhstan = 0.1738 Hong Kong đô la | 2500 Tenge Kazakhstan = 43.4493 Hong Kong đô la |
2 Tenge Kazakhstan = 0.0348 Hong Kong đô la | 20 Tenge Kazakhstan = 0.3476 Hong Kong đô la | 5000 Tenge Kazakhstan = 86.8985 Hong Kong đô la |
3 Tenge Kazakhstan = 0.0521 Hong Kong đô la | 30 Tenge Kazakhstan = 0.5214 Hong Kong đô la | 10000 Tenge Kazakhstan = 173.8 Hong Kong đô la |
4 Tenge Kazakhstan = 0.0695 Hong Kong đô la | 40 Tenge Kazakhstan = 0.6952 Hong Kong đô la | 25000 Tenge Kazakhstan = 434.49 Hong Kong đô la |
5 Tenge Kazakhstan = 0.0869 Hong Kong đô la | 50 Tenge Kazakhstan = 0.869 Hong Kong đô la | 50000 Tenge Kazakhstan = 868.99 Hong Kong đô la |
6 Tenge Kazakhstan = 0.1043 Hong Kong đô la | 100 Tenge Kazakhstan = 1.738 Hong Kong đô la | 100000 Tenge Kazakhstan = 1737.97 Hong Kong đô la |
7 Tenge Kazakhstan = 0.1217 Hong Kong đô la | 250 Tenge Kazakhstan = 4.3449 Hong Kong đô la | 250000 Tenge Kazakhstan = 4344.93 Hong Kong đô la |
8 Tenge Kazakhstan = 0.139 Hong Kong đô la | 500 Tenge Kazakhstan = 8.6899 Hong Kong đô la | 500000 Tenge Kazakhstan = 8689.85 Hong Kong đô la |
9 Tenge Kazakhstan = 0.1564 Hong Kong đô la | 1000 Tenge Kazakhstan = 17.3797 Hong Kong đô la | 1000000 Tenge Kazakhstan = 17379.71 Hong Kong đô la |